LY DỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LY DỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từly dịdivorcely hônly dịli dịli hôndivorcedly hônly dịli dịli hôndivorcingly hônly dịli dịli hôndivorcesly hônly dịli dịli hôn

Ví dụ về việc sử dụng Ly dị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ly dị là một.Divorce Divorce is one.Thế còn ly dị?”.But what about divorce?”.Ly dị chỉ là một.Divorce Divorce is one.Và anh ta ly dị tôi ư?And he's divorcing me?Vợ chồng có thể ly dị.Husbands can be divorced.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchống dị ứng dị ứng latex quá trình dị hóa Sử dụng với trạng từmặc giản dịSử dụng với động từbị dị ứng muốn ly dịbị dị tật Bọn cháu sẽ ly dị sớm thôi.”.We're gonna be divorced soon.”.Cha mẹ có thể ly dị.Our parents may be divorced.Cô ấy ly dị trước khi đến đó.”.She was divorced before she went.”.Sang Mỹ, chúng tôi ly dị.I live in the United States and I am divorced.Chúng tôi đã ly dị ba năm nay rồi?We have been divorced three years?Họ ly dị sau 9 tháng hôn nhân.They were divorced after 9 months of marriage.Bố mẹ tôi ly dị đã được 10 năm.My parents have been divorced for 10 years.Anh ta ly dị rồi cũng bị mất con luôn.He was divorced and lost his kids, too.Bọn anh đang làm thủ tục ly dị,” anh ta nói.We're going through a divorce," he said.Cuối cùng họ ly dị tại Mexico năm 1934.They were divorced in Mexico in 1934.Một khi em đã cưới,em sẽ không bao giờ ly dị.If I never got married, I would never get divorced.Vì sao tỉ lệ ly dị ngày càng tăng?Why is the rate of divorces increasing constantly?Cô ấy ly dị tôi tôi vẫn chưa biết mình đã làm gì sai.She's divorcing me and I still don't know what I did wrong.Nếu chúng ta quyết định ly dị và sống cùng nhau.If we decide to get divorced and live together.Ông đã ly dị 2 lần và hiện sống độc thân.She has been divorced twice and currently single.Đầu những năm 1970, cô ly dị và theo nghề báo.By the early 1970s, she was divorced and working as a journalist.Nhưng nếu ly dị, tôi đâu có cơ hội như thế.But if I divorce, I don't have a chance….Anh ly dị và anh không muốn làm việc cho cha vợ mình nữa.I got divorced and I wouldn't work for my father-in-law anymore.Hoặc là tôi sẽ ly dị nếu người chồng không chừa bỏ?Or I'm going to get divorced if I don't leave?Họ đều ly dị và tái hôn với người phụ nữ tên là Betty.They both got divorced and re-married to a woman named Betty.Noonan và chồng ly dị sau 5 năm chung sống.Noonan and her husband were divorced after five years of marriage.Stephen và Jane ly dị năm 1995 sau 30 năm chung sống.Thus Stephen and Jane got divorced in 1995 after thirty years of their long married life.Sau đó, cả 2 người đều ly dị rồi cưới một người phụ nữ khác tên Betty.Then they divorced and both married women named Betty.Năm 1956 ông ly dị và sống độc thân 20 năm.My dad,“56,” has been divorced and single for 20 years.Cha mẹ Aileen ly dị trước khi cô ra đời.Aileen's parents were divorced when she was born.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3527, Thời gian: 0.0216

Xem thêm

đã ly dịdivorceddivorcedivorcesly dị và tái hôndivorce and remarriagehọ ly dịthey divorcedly dị vợdivorce his wifely dị làdivorce istỷ lệ ly dịdivorce ratemuốn ly dịwant a divorcesẽ ly dịwould divorcewill divorcevụ ly dịdivorcedivorcesnhững người ly dịdivorceesdivorced people whodivorced personskhông ly dịnot divorcely dị chồngdivorcing her husbandhọ đã ly dịthey divorcedkết thúc bằng ly dịend in divorceended in divorce

Từng chữ dịch

lydanh từglasscupsdrinklytrạng từlydịtính từallergicweirdsingularcasualdịdanh từtrouble S

Từ đồng nghĩa của Ly dị

ly hôn li dị li hôn divorce ly của tôily dị anh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ly dị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Ly Dị Trong Tiếng Anh Là Gì