Bản Dịch Của Explain – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
explain
verb /ikˈsplein/ Add to word list Add to word list ● to make (something) clear or easy to understand giải thích Can you explain the bus timetable to me? Did she explain why she was late? ● to give, or be, a reason for giải thích I cannot explain his failure That explains his silence.Xem thêm
explanation explanatory explain away(Bản dịch của explain từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của explain
explain She explained that she has made this arrangement with the problem of accents in mind. Từ Cambridge English Corpus In the same period several changes occurred in the registration system which therefore most probably explains the increasing rates. Từ Cambridge English Corpus The stabilization of the surface mode of oscillations can be explained as follows. Từ Cambridge English Corpus However, it may be explained if the strengthening of clusters can be enhanced by the gestural omission of cluster-internal (alveolar) consonants during planning. Từ Cambridge English Corpus Existing theory was not very convincing in explaining the difference. Từ Cambridge English Corpus Each article is practical, explaining "what sociolinguists actually do and why they do it" (1). Từ Cambridge English Corpus The contrast between (32a) and (32b) is explained in terms of a cyclic derivation of stress. Từ Cambridge English Corpus Correlations of the factors explaining pension fund performance. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của explain
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 解釋, 說明, 闡明… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 解释, 说明, 阐明… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha explicar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha explicar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý समजावणे… Xem thêm 説明する, 説明(せつめい)する, 理由(りゆう)を述(の)べる… Xem thêm izah etmek, açıklamak, anlatmak… Xem thêm expliquer… Xem thêm explicar… Xem thêm uitleggen, verklaren… Xem thêm அதைப் பற்றிய தகவல்களை விவரிப்பதன் மூலமோ அல்லது கொடுப்பதன் மூலமோ தெளிவான அல்லது புரிந்துகொள்ள எளிதான ஒன்றை உருவாக்க… Xem thêm समझाना… Xem thêm સમજાવવું… Xem thêm forklare, begrunde… Xem thêm förklara… Xem thêm jelas, menjelaskan… Xem thêm erklären, erläutern… Xem thêm forklare, gjøre rede for, klarlegge… Xem thêm وضاحت کرنا, واضح کرنا, سمجھانا… Xem thêm пояснювати… Xem thêm объяснять… Xem thêm يُفَسِّر, يَشْرَح… Xem thêm তথ্য সহযোগে কোনোকিছু ব্যাখ্যা করা বা সহজে বোঝানো… Xem thêm vysvětlit… Xem thêm menjelaskan… Xem thêm อธิบาย, ชี้แจง… Xem thêm wyjaśniać, tłumaczyć, wytłumaczyć… Xem thêm 설명하다… Xem thêm spiegare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của explain là gì? Xem định nghĩa của explain trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
expertness expiration expire expiry explain explain away explanation explanatory expletive {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của explain trong tiếng Việt
- explain away
Từ của Ngày
box lunch
UK /ˈbɒks ˌlʌntʃ/ US /ˈbɑːks ˌlʌntʃ/a light meal put in a container, that you take with you to be eaten later, for example at school or work
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add explain to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm explain vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Explained Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Explain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Explained Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
EXPLAIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng EXPLAIN Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Explanation Là Gì Trong Tiếng Anh ... - Mister
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Tất Tần Tật Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Nghĩa Của Từ Explain - Từ điển Anh - Việt
-
• Explain, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Explain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Danh Từ Của EXPLAIN Trong Từ điển Anh Việt
-
Explain Đi Với Giới Từ Gì - Cấu Trúc Và Cách Dùng ... - Onfire