8 ngày trước · In (20), we see that aggressive reduplication explains the matchingbackness effect straightforwardly. Từ Cambridge English Corpus. As explained ...
Xem chi tiết »
explain ý nghĩa, định nghĩa, explain là gì: 1. to make something clear or easy to ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. account for , analyze , annotate , break down , bring out ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Danh Từ của EXPLAIN là gì? Danh Từ của explain là explanation.
Xem chi tiết »
explain nghĩa là gì. (Động từ Explain đóng vai trò quan trọng nếu muốn nâng cao trình độ tiếng Anh). Đặc biệt, bạn nên nhớ 3 dạng của động từ explain để có ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi · Giảng, giảng giải, giải nghĩa. · Giải thích, thanh minh. to explain one's attitude — thanh minh về thái độ của mình ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Explain là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “giải thích, trình bày” điều gì đó để khiến ai hiểu rõ. Ví dụ: I'll be happy to explain everything you ...
Xem chi tiết »
explain /iks'plein/ * động từ - giảng, giảng giải, giải nghĩa - giải thích, thanh minh =to explain one's attitude+ thanh minh về thái độ của mình
Xem chi tiết »
Khớp cùng với hiệu quả search kiếm: explain tức là gì . ... ExplainSau cồn từ explain ta cần sử dụng giới trường đoản cú to lớn + tân ngữ loại gián tiếp.
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · Khớp với hiệu quả tìm kiếm: explain tức là gì ... Động từ explain + giới từ khổng lồ + tân ngữ loại gián tiếp ... Explain sử dụng để giải ...
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: EXPLAIN ; Hiện tại tiếp diễn, am explaining, are explaining ; Quá khứ đơn, explained, explained ; Quá khứ tiếp diễn, was explaining, were explaining ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Explain là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “giải thích, trình bày, giảng giải” điều gì đó để khiến ai hiểu rõ tình huống hay sự ...
Xem chi tiết »
A theory is“a supposition or a system of ideas intended to explain something especially one based on general principles · Định nghĩa của một“ lý thuyết” là nó là ...
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2021 · Sau động từ explain ta dùng giới từ to + tân ngữ gián tiếp. Ví dụ: I explained my problems to her. (Tớ đã giải thích vấn đề của mình với cô ...
Xem chi tiết »
❌ The teacher explains the assignment to students who asked questions during class. Thầy giáo giải thích bài tập cho các học sinh đặt câu hỏi trên lớp. Trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Explain Là Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề explain là loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu