INTENDED TO EXPLAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
INTENDED TO EXPLAIN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [in'tendid tə ik'splein]intended to explain [in'tendid tə ik'splein] nhằm giải thíchintended to explainaims at explainingattempts to explainseeks to explain
Ví dụ về việc sử dụng Intended to explain trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Intended to explain trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - visant à expliquer
Từng chữ dịch
intendeddự địnhcó ý địnhnhằm mục đíchintendedđộng từnhằmdànhtođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểexplaingiải thíchexplaindanh từexplainintendcó ý địnhdự địnhđang địnhintendđộng từmuốn intended to dointended to goTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt intended to explain English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Explain Là Loại Từ Gì
-
Bản Dịch Của Explain – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Explain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Explain - Từ điển Anh - Việt
-
Danh Từ Của EXPLAIN Trong Từ điển Anh Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng EXPLAIN Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Explain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Explained Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Explain Đi Với Giới Từ Gì - Cấu Trúc Và Cách Dùng ... - Onfire
-
Explain đi Với Giới Từ Nào
-
Explain - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Tất Tần Tật Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Explain To Là Gì
-
Sự Nhất Quán Về Thì Giữa Các động Từ Trong Câu (Verb Consistency)