Nghĩa Của Từ Explain - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /iks'plein/

    Thông dụng

    Động từ

    Giảng, giảng giải, giải nghĩa
    Giải thích, thanh minh
    to explain one's attitude thanh minh về thái độ của mình to explain away thanh minh (lời nói bất nhã...)
    Giải thích làm cho hết sợ (ma...)

    hình thái từ

    • Ved: explained
    • Ving:explaining

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giải thích

    Kỹ thuật chung

    giải thích

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    account for , analyze , annotate , break down , bring out , clarify , clear up , construe , decipher , define , demonstrate , describe , diagram , disclose , elucidate , excuse , explicate , expound , get across * , go into detail , illustrate , interpret , justify , make plain , manifest , paraphrase , point out , put across , put in plain english , rationalize , read , refine , render , resolve , reveal , set right , solve , spell out * , teach , tell , throw light upon , translate , unfold , unravel , untangle , spell out , amplify , dilate , elaborate , expand , expatiate , exposit , illuminate , make clear , simplify
    phrasal verb
    gloss over , gloze , palliate , sleek over , whitewash

    Từ trái nghĩa

    verb
    be vague , complicate , confuse , mystify , obscure , perplex Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Explain »

    tác giả

    Admin, Khách, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Explain Là Loại Từ Gì