Explain - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ explain rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ explain ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: EXPLAIN
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to explain | explaining | explained |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | explain | explain | explains | explain | explain | explain |
Hiện tại tiếp diễn | am explaining | are explaining | is explaining | are explaining | are explaining | are explaining |
Quá khứ đơn | explained | explained | explained | explained | explained | explained |
Quá khứ tiếp diễn | was explaining | were explaining | was explaining | were explaining | were explaining | were explaining |
Hiện tại hoàn thành | have explained | have explained | has explained | have explained | have explained | have explained |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been explaining | have been explaining | has been explaining | have been explaining | have been explaining | have been explaining |
Quá khứ hoàn thành | had explained | had explained | had explained | had explained | had explained | had explained |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been explaining | had been explaining | had been explaining | had been explaining | had been explaining | had been explaining |
Tương Lai | will explain | will explain | will explain | will explain | will explain | will explain |
TL Tiếp Diễn | will be explaining | will be explaining | will be explaining | will be explaining | will be explaining | will be explaining |
Tương Lai hoàn thành | will have explained | will have explained | will have explained | will have explained | will have explained | will have explained |
TL HT Tiếp Diễn | will have been explaining | will have been explaining | will have been explaining | will have been explaining | will have been explaining | will have been explaining |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would explain | would explain | would explain | would explain | would explain | would explain |
Conditional Perfect | would have explained | would have explained | would have explained | would have explained | would have explained | would have explained |
Conditional Present Progressive | would be explaining | would be explaining | would be explaining | would be explaining | would be explaining | would be explaining |
Conditional Perfect Progressive | would have been explaining | would have been explaining | would have been explaining | would have been explaining | would have been explaining | would have been explaining |
Present Subjunctive | explain | explain | explain | explain | explain | explain |
Past Subjunctive | explained | explained | explained | explained | explained | explained |
Past Perfect Subjunctive | had explained | had explained | had explained | had explained | had explained | had explained |
Imperative | explain | Let′s explain | explain |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Meditate April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Climb
April 17, 2015Calibrate
April 17, 2015Transform
April 17, 2015Prove
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Explain Là Loại Từ Gì
-
Bản Dịch Của Explain – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Explain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Explain - Từ điển Anh - Việt
-
Danh Từ Của EXPLAIN Trong Từ điển Anh Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng EXPLAIN Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Explain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Explained Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Explain Đi Với Giới Từ Gì - Cấu Trúc Và Cách Dùng ... - Onfire
-
Explain đi Với Giới Từ Nào
-
Tất Tần Tật Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
INTENDED TO EXPLAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Explain To Là Gì
-
Sự Nhất Quán Về Thì Giữa Các động Từ Trong Câu (Verb Consistency)