Bản Dịch Của False – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
false
adjective /foːls/ Add to word list Add to word list ● not true; not correct sai; nhầm He made a false statement to the police. ● not genuine; intended to deceive cố tình làm sai để đánh lừa She has a false passport. ● artificial không thật false teeth. ● not loyal phản trắc false friends.Xem thêm
falsehood falsify falsification falsity false alarm false start(Bản dịch của false từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B2,B1,B1,C1Bản dịch của false
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 非真的, 假的, 人工的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 非真的, 假的, 人工的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha postizo, falso, falso/sa [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha falso, falso/-sa [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý खोटे, बनावट, खरे नाही पण लोकांना फसवण्यासाठी खरे वठवले… Xem thêm 間違った, にせものの, 間違(まちが)った… Xem thêm yalan, yanlış, asılsız… Xem thêm faux/fausse, mensonger/-ère, trompeur/-euse… Xem thêm fals, postís… Xem thêm vals… Xem thêm உண்மையானது அல்ல, ஆனால் தோற்றமளிக்கும் அல்லது உண்மையானதாகத் தோன்றும், உண்மை அல்ல… Xem thêm नकली, अवास्तविक, झूठा या गलत… Xem thêm નકલી, અવાસ્તવિક, જૂઠું… Xem thêm falsk, ukorrekt, kunstig… Xem thêm falsk, osann, förfalskad… Xem thêm tidak benar, palsu, tiruan… Xem thêm falsch, künstlich… Xem thêm usann, falsk, feilaktig… Xem thêm جھوٹا, غلط, جعلی… Xem thêm хибний, помилковий, фальшивий… Xem thêm ложный, вымышленный, поддельный… Xem thêm అబద్ధపు/ నిజం కానిది, కానీ నిజంలాగా చూపించబడేది, తప్పుడు… Xem thêm خَطأ, مُزَيَّف… Xem thêm নকল, মিথ্যা, ভুল… Xem thêm klamný, špatný, falešný… Xem thêm salah, palsu, buatan… Xem thêm เท็จ, ปลอม, ซึ่งผลิตขึ้นมา… Xem thêm fałszywy, sztuczny, podrobiony… Xem thêm 거짓의, 가짜의… Xem thêm falso, finto, artificiale… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của false là gì? Xem định nghĩa của false trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
Fallopian tube fallout fallow falls false false alarm false pretences false start falsehood {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của false trong tiếng Việt
- false alarm
- false start
- false pretences
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add false to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm false vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » True Và False Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
True And False«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
True Và False Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
TRUE AND FALSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
True Và False Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
True-false Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
True Và False (Unix) – Wikipedia Tiếng Việt
-
True False Là Gì
-
True Or False Là Gì - Thả Rông
-
Có Sự Khác Biệt Giữa CÓ / KHÔNG, TRUE / FALSE Và đúng / Sai ...
-
Cách Làm True/false/not Given Trong Lộ Trình Học Ielts - RES
-
Các định Nghĩa Kỳ Lạ Về Các Macro TRUE Và FALSE
-
Ý Nghĩa Của Falsely Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Định Nghĩa True False Test Là Gì?