Bản Dịch Của Fan – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
fan
noun /fӕn/ Add to word list Add to word list ● a flat instrument held in the hand and waved to direct a current of air across the face in hot weather cái quạt Ladies used to carry fans to keep themselves cool. ● a mechanical instrument causing a current of air quạt máy He has had a fan fitted in the kitchen for extracting cooking smells.fan
verb past tense, past participle fanned ● to cool (as if) with a fan quạt She sat in the corner, fanning herself. ● to increase or strengthen (a fire) by directing air towards it with a fan etc thổi bùng They fanned the fire until it burst into flames.fan
noun /fӕn/ ● an enthusiastic admirer of a sport, hobby or well-known person người hâm mộ; người say mê I’m a great fan of his football fans (also adjective) fan mail/letters (= letters etc sent by admirers).(Bản dịch của fan từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của fan
fan This explains the endless repetition of the fan's reinvestment. Từ Cambridge English Corpus The ability to identify them is a signifier of the progressive rock fan. Từ Cambridge English Corpus In addition, one of the engines drove a high-pressure fan that forced foul air from the refuse on the tipping platform across the fire. Từ Cambridge English Corpus Waving a filthy fan, he swaggers his way into the middle of the arena, and delivers some impromptu verses. Từ Cambridge English Corpus It has also moved from the study of major selling artists to look at the lives of 'ordinary' musicians and fans. Từ Cambridge English Corpus Why were the fans so convinced that the media analysis was misguided? Từ Cambridge English Corpus The enthusiastic accumulation by fans of an unending suite of related images both echoes and subverts the mass mechanical reproduction of the modern celebrity image. Từ Cambridge English Corpus It is commonly understood that lyricists construct the texts of their songs and singers convey these messages in terms of their targeted fan bases. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B1Bản dịch của fan
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 人, …迷,狂熱愛好者, 熱烈崇拜者… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 人, …迷,狂热爱好者, 热烈崇拜者… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha aficionado, aficionada, fan… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fã, admirador, admiradora… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चाहता/चाहती - जो /जी एखाद्या व्यक्तीला, एखाद्या खेळाला पाठिंबा देते किंवा कौतुक करते., पाती असलेले एक वीजेवरील उपकरण जे वेगाने वळते… Xem thêm ファン, 扇風機, 扇子… Xem thêm hayran, taraftar, yelpaze… Xem thêm supporter/-trice [masculine-feminine], fan [masculine-feminine], ventilateur [masculine]… Xem thêm fan, aficionat, -ada… Xem thêm waaier, ventilator, koelte toewuiven… Xem thêm ஒரு நபர், விளையாட்டு, விளையாட்டுக் குழு போன்றவற்றைப் போற்றும் மற்றும் ஆதரிக்கும் ஒருவர்.… Xem thêm प्रशंसक, पंखा, (हाथ से झलने वाला एक) कागज़ी पंखा… Xem thêm પ્રશંસક, ચાહક, પંખો… Xem thêm vifte, ventilator, puste til… Xem thêm solfjäder, fläkt, fläkta… Xem thêm kipas, kipas angin, mengipas… Xem thêm der Fächer, der Ventilator, Luft zufächeln… Xem thêm fan [masculine-neuter], tilhenger [masculine], vifte [masculine-feminine]… Xem thêm پرستار, پنکھا, دستی پنکھا… Xem thêm віяло, вентилятор, обмахувати віялом… Xem thêm поклонник, фанат, вентилятор… Xem thêm ఫ్యాన్ /విసనకర్ర, గాలిని చుట్టూ తిప్పడానికి ఉపయోగించే బ్లేడ్లతో కూడిన, త్వరగా తిరిగే విద్యుత్ పరికరం… Xem thêm مُشَجِّع, مِرْوَحة… Xem thêm অনুরাগী, জোরালো সমর্থক, ফ্যান… Xem thêm vějíř, větrák, ovívat (se)… Xem thêm kipas, kipas angin, mengipasi… Xem thêm พัด, พัดลม, พัดให้เย็นขึ้น… Xem thêm fan/ka, wielbiciel/ka, wentylator… Xem thêm 팬, 선풍기… Xem thêm fan, tifoso, -a… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của fan là gì? Xem định nghĩa của fan trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
famine famished famous famously fan fanatic fanatically fanaticism fanciful {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add fan to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm fan vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cái Quạt Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Quạt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
CÁI QUẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
QUẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Quạt Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - Marketing Blog
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Các Loại Quạt Trong Tiếng Anh
-
Top 20 Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"Quạt Trần" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Quạt Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Quạt Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Quạt Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Quạt Trần Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Fan | Vietnamese Translation
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì – 1 Số Ví Dụ - Hà Nội