Quạt Giấy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
quạt giấy
paper fan
Từ điển Việt Anh - VNE.
quạt giấy
paper fan
- quạt
- quạt mo
- quạt mồ
- quạt vả
- quạt bàn
- quạt cói
- quạt gió
- quạt gấp
- quạt hòm
- quạt kéo
- quạt lúa
- quạt máy
- quạt nan
- quạt cánh
- quạt giấy
- quạt lông
- quạt quay
- quạt thóc
- quạt trần
- quạt điện
- quạt đứng
- quạt tường
- quạt hút gió
- quạt đầy gió
- quạt lá thốt nốt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Quạt Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Quạt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
CÁI QUẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
QUẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Quạt Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - Marketing Blog
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Các Loại Quạt Trong Tiếng Anh
-
Top 20 Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
"Quạt Trần" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Quạt Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Quạt Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Quạt Trần Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Fan | Vietnamese Translation
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì – 1 Số Ví Dụ - Hà Nội
-
Bản Dịch Của Fan – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary