Bản Dịch Của Flap – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
flap
noun /flӕp/ Add to word list Add to word list ● anything broad or wide that hangs loosely nắp a flap of canvas. ● the sound made when such a thing moves sự đập; sự vỗ cánh We could hear the flap of the flag blowing in the wind. ● great confusion or panic xao xuyến They are all in a terrible flap.flap
verb past tense, past participle flapped ● to (make something) move with the sound of a flap đập đen đét; vỗ đen đét The flags were flapping in the breeze The bird flapped its wings. ● to become confused; to get into a panic bối rối There is no need to flap.(Bản dịch của flap từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của flap
flap Will he look at this matter again to see if there should be regulations requiring the fixing of flaps? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The manufacturers informed my predecessor that flaps had been tried but found ineffective. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He was put into a tent the flaps of which did not fit. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 English aspiration, glottalization, and flapping revisited. Từ Cambridge English Corpus Basically, one has to set the flaps and prepare the aeroplane for landing before slowly reducing speed. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Deletion in codas (especially in consonant contexts) has been attributed to cluster simplification, and deletion in onsets (especially in flapping contexts) has been characterized as resulting from segment lenition. Từ Cambridge English Corpus If we require fully specified outputs, this solution is no longer available, and flaps and aspirated and glottalised segments need to have these properties specified in the output. Từ Cambridge English Corpus There are slots, there is the lifting under-carriage, there are flaps, and there is the variable pitch propeller. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của flap
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 揮動, 振(翅), 撲打翅膀… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 挥动, 振(翅), 扑打翅膀… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sacudir, batir, tapa… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha bater, (asas), aba… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga フラップ(片側が固定されているふたや弁), (鳥)がはばたく, 蓋(ふた)… Xem thêm kanatlı kapak/örtü, telaş, endişe… Xem thêm rabat [masculine], battre, claquer… Xem thêm tapa, solapa, agitar… Xem thêm flap, het klapperen, paniek… Xem thêm شَيء عَريض أو لَدْن أو مُسَطَّح يَتَدَلَّى بِحُرِّية, يَخْفُق… Xem thêm cíp, šos, pleskání… Xem thêm klap, lap, blafren… Xem thêm kelepak, kepakan, panik… Xem thêm ชายผ้า, เสียงที่เกิดจากการโบกขึ้นโบกลง, ความวิตกกังวล… Xem thêm klapa, klapka, poruszenie… Xem thêm flik, dask, klatsch… Xem thêm kelepak, berkibar-kibar, panik… Xem thêm der Lappen, der Schlag, die Aufregung… Xem thêm klaff [masculine], flakse, blafre… Xem thêm 덮개, 펄럭대다… Xem thêm пола, легкий удар, ляпанець… Xem thêm falda, patta, sbattere… Xem thêm откидная дверца (палатки), клапан (кармана), отворот… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của flap là gì? Xem định nghĩa của flap trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
flan flange flank flannel flap flare flare up flash flashily {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add flap to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm flap vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bàn Flap
-
Jual Flap Ban Terlengkap - Harga Murah Agustus 2022 & Cicil 0%
-
Tay đẩy Free Flap – Häfele - Hafele
-
Flap - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hàng Rào Bán Tự động Flap Barrier ZKTeco FBL 2211
-
Hàng Chính Hãng Hàng Rào Bán Tự động Flap Barier ZKTeco FBL5222
-
Tay Nâng 1 Cánh Hafele FLAP H1.5 – Lắp Phải 493.05.354
-
Ý Nghĩa Của Flap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Adidas CXPLR FLAP BPK - Màu Xanh Lá
-
Bộ Tay Nâng điện Hafele Free Flap 1.7 E | Flexhouse VN
-
Flap Long Wallet - Camelia Brand
-
Cổng Chắn Flap Với Thiết Kế Module - FBL6000 Pro | ZKTeco Việt Nam
-
Flap Barrier - ZKTeco