Flap - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflæp/
Hoa Kỳ[ˈflæp]

Danh từ

[sửa]

flap /ˈflæp/

  1. Nắp (túi, phong bì, mang cá... ).
  2. Vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai).
  3. Sự đập, sự vỗ (cánh... ).
  4. Cái phát đen đét, cái vỗ đen đét.
  5. (Thông tục) Sự xôn xao.

Động từ

[sửa]

flap /ˈflæp/

  1. Đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét. bird flaps wings — chim vỗ cánh to flap flies away — đuổi ruồi
  2. Làm bay phần phật. the wind flaps the sails — gió thổi làm buồm bay phần phật
  3. Lõng thõng, lòng thòng (như cái dải).

Thành ngữ

[sửa]
  • to flap one's mouth; to flap about: Nói ba hoa.

Chia động từ

[sửa] flap
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to flap
Phân từ hiện tại flapping
Phân từ quá khứ flapped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flap flap hoặc flappest¹ flaps hoặc flappeth¹ flap flap flap
Quá khứ flapped flapped hoặc flappedst¹ flapped flapped flapped flapped
Tương lai will/shall² flap will/shall flap hoặc wilt/shalt¹ flap will/shall flap will/shall flap will/shall flap will/shall flap
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại flap flap hoặc flappest¹ flap flap flap flap
Quá khứ flapped flapped flapped flapped flapped flapped
Tương lai were to flap hoặc should flap were to flap hoặc should flap were to flap hoặc should flap were to flap hoặc should flap were to flap hoặc should flap were to flap hoặc should flap
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại flap let’s flap flap
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "flap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=flap&oldid=1840623” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Bàn Flap