Flap - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflæp/
Hoa Kỳ | [ˈflæp] |
Danh từ
[sửa]flap /ˈflæp/
- Nắp (túi, phong bì, mang cá... ).
- Vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai).
- Sự đập, sự vỗ (cánh... ).
- Cái phát đen đét, cái vỗ đen đét.
- (Thông tục) Sự xôn xao.
Động từ
[sửa]flap /ˈflæp/
- Đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét. bird flaps wings — chim vỗ cánh to flap flies away — đuổi ruồi
- Làm bay phần phật. the wind flaps the sails — gió thổi làm buồm bay phần phật
- Lõng thõng, lòng thòng (như cái dải).
Thành ngữ
[sửa]- to flap one's mouth; to flap about: Nói ba hoa.
Chia động từ
[sửa] flapDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flap | |||||
Phân từ hiện tại | flapping | |||||
Phân từ quá khứ | flapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flap | flap hoặc flappest¹ | flaps hoặc flappeth¹ | flap | flap | flap |
Quá khứ | flapped | flapped hoặc flappedst¹ | flapped | flapped | flapped | flapped |
Tương lai | will/shall² flap | will/shall flap hoặc wilt/shalt¹ flap | will/shall flap | will/shall flap | will/shall flap | will/shall flap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flap | flap hoặc flappest¹ | flap | flap | flap | flap |
Quá khứ | flapped | flapped | flapped | flapped | flapped | flapped |
Tương lai | were to flap hoặc should flap | were to flap hoặc should flap | were to flap hoặc should flap | were to flap hoặc should flap | were to flap hoặc should flap | were to flap hoặc should flap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flap | — | let’s flap | flap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "flap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Bàn Flap
-
Jual Flap Ban Terlengkap - Harga Murah Agustus 2022 & Cicil 0%
-
Tay đẩy Free Flap – Häfele - Hafele
-
Hàng Rào Bán Tự động Flap Barrier ZKTeco FBL 2211
-
Hàng Chính Hãng Hàng Rào Bán Tự động Flap Barier ZKTeco FBL5222
-
Tay Nâng 1 Cánh Hafele FLAP H1.5 – Lắp Phải 493.05.354
-
Bản Dịch Của Flap – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Flap Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Adidas CXPLR FLAP BPK - Màu Xanh Lá
-
Bộ Tay Nâng điện Hafele Free Flap 1.7 E | Flexhouse VN
-
Flap Long Wallet - Camelia Brand
-
Cổng Chắn Flap Với Thiết Kế Module - FBL6000 Pro | ZKTeco Việt Nam
-
Flap Barrier - ZKTeco