Bản Dịch Của For – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
for
preposition /foː/ Add to word list Add to word list ● to be given or sent to cho This letter is for you. ● towards; in the direction of về phía We set off for London. ● through a certain time or distance chỉ khoảng thời gian, khoảng cách We were kept waiting for three hours Lucy walked for three miles. ● in order to have, get, be etc để giành được cái gì He asked me for some money Go for a walk. ● in return; as payment như giá cả của cái gì He paid $2 for his ticket. ● in order to be prepared chuẩn bị cho He’s getting ready for the journey. ● representing đại diện của ai/cái gì He is the member of parliament for Hull. ● on behalf of thay mặt ai Will you do it for me? ● in favour/favor of ủng hộ ai/cái gì Are you for or against the plan? ● because of bởi vì (cái gì); tính đến (cái gì) For this reason, I will not be investing in that business venture. ● having a particular purpose dành cho; để She gave me money for the bus fare. ● indicating an ability or an attitude to chỉ khả năng, thái độ She has a talent for baking He has an ear for music. ● as being như là They mistook him for someone else. ● considering what is used in the case of mong đợi từ ai/cái gì It is quite warm for January (= considering that it is January when it is usually cold). ● in spite of mặc dù For all his money, he didn’t seem happy.for
conjunction ● because bởi vì It must be late, for I have been here a long time.(Bản dịch của for từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,A2,A2,A1,A2,C1,C1,B2,B1,C2,A2,B1,A2,A2,A2Bản dịch của for
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 為…而準備, (表示給予的物件)給, 目的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 为…而准备, (表示给予的对象)给, 目的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha para, por, desde hace… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha para, por, por causa de… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý च्या साठी, प्रीत्यर्थ, कोणासाठी तरी देण्याच्या उद्देशाने… Xem thêm ~のために(の), ~用に, (時間、距離)の間… Xem thêm (verilen/kullanılan) için, (amaç) belli bir amaç için, yüzünden… Xem thêm pour, pendant, en raison de… Xem thêm per a, des de fa, durant… Xem thêm voor, naar, lang… Xem thêm கொடுக்க வேண்டும் என்று என்னப்படுகிறது, நோக்கம் கொண்ட, ஏனெனில் அல்லது ஏதோ ஒன்றின் விளைவாக… Xem thêm के लिए, (किसी प्रयोजन) के लिए, किसी वजह से या परिणाम से… Xem thêm કોઈના માટે, _ને માટે, _ને કારણે… Xem thêm til, i retning af, i… Xem thêm till, mot, i… Xem thêm untuk, menuju, selama… Xem thêm für, nach, dafür… Xem thêm til, for, om… Xem thêm کو, کے لئے, تک… Xem thêm для, до, в напрямі… Xem thêm для, за, из-за… Xem thêm ఒక విషయాన్ని ఒకే రకమైన ఇతరులతో పోల్చడానికి ఉపయోగిస్తారు, ఎవరి బాధ్యత ఏదో అని చెప్పడానికి ఉపయోగిస్తారు, కొరకు/మద్దతుగా లేదా అంగీకారంతో… Xem thêm لأَجْل, لِمُدّة, لِمَسافة… Xem thêm জন্য, দেওয়ার উদ্দেশ্যে, উদ্দেশ্য আছে এমন… Xem thêm pro, do, po… Xem thêm kepada, menuju, selama… Xem thêm ให้แก่, ให้กับ, ไปยัง… Xem thêm dla, do, za… Xem thêm -위한, (시간이나 거리의)-동안, (목적)-을 위해… Xem thêm per, da, per via di… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của for là gì? Xem định nghĩa của for trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
footsore footstep footwear footwork for for a change for a start for all one is worth for all the world {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của for trong tiếng Việt
- as for
- ask for
- do for
- for fun
- for now
- go for
- in for
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD PrepositionConjunction
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add for to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm for vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » For Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"FOR": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh.
-
Sự Khác Nhau Giữa 'to' Và 'for' Trong Câu Tiếng Anh - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của For Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cụm Từ Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Chức Năng Của Giới Từ Trong Câu - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Đứng Trước Giới Từ Là Gì? Sau Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Giới Từ (Prepositions) Là Gì? Cách Sử Dụng Giới Từ đúng Trong Tiếng ...
-
Cách Phân Biệt Và Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh - Yola
-
Giới Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
FOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Động Từ Trong Tiếng Anh Là Gì, Phân Loại Các Dạng ...
-
Từ Loại Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Nhận Biết & Vị Trí?