[ + that ] It was fortunate that they had set out early because the traffic was terrible. Đối lập. unfortunate. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái ... Fortunately · Fortunate · Xem thêm
Xem chi tiết »
Tính từ · May mắn, có phúc, tốt số · Tốt, thuận lợi.
Xem chi tiết »
Tính từ · May mắn, có phúc, tốt số · Tốt, thuận lợi.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; fortunate. chút nào ; chút ; còn may mắn ; còn may ; may mắn là ; may mắn vì ; may mắn ; may ; mắn ; mắn được sinh ; mắn đấy ; vận may ; ...
Xem chi tiết »
We had to spend the whole month searching for better solutions, and …….. customers were impressed by our efforts. A,fortunate. B,fortunes. C,fortune. D, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Fortunate" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: the less fortunate có nghĩa là gì? A: It is commonly used to describe poor people.
Xem chi tiết »
Từ dẫn xuấtSửa đổi · fortunate ... fortune nội động từ /ˈfɔr.tʃən/ ... Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ...
Xem chi tiết »
tính từ. may mắn, có phúc, tốt số. tốt, thuận lợi. a fortunate omen. điểm tốt. Từ gần giống. unfortunately unfortunate ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Fortunate trong một câu và bản dịch của họ. {-}. Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn. Ví dụ, từ1 -{từ2}: sẽ tìm kiếm cụm ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Fortunate to have trong một câu và bản dịch của họ. {-}. Nhấn vào đây để loại trừ một số từ từ tìm kiếm của bạn.
Xem chi tiết »
broken ,fortunate la tu loai gi (a, n.). ... died because of a............... heart (break ). break , broken nghĩa là gì và thuộc loại từ gì (a,adj,v,n).
Xem chi tiết »
Các loại trạng từ trong tiếng anh (trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ tần ... Unluckily (không may), Fortunately (May thay), Unfortunately (không may), ...
Xem chi tiết »
tính từ. may mắn, có phúc, tốt số. tốt, thuận lợi. a fortunate omen: điểm tốt ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): fortune, fortunate, ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Xếp hạng 8/10 (31) U.F.O is an alien resource management action game where you beam up humans using your spaceship and churn them into resources to upgrade your spaceship.
Xem chi tiết »
Equip thuộc loại động từ nha. Đúng(0). Xem thêm câu trả lời. nguyen thi xuan hong 68 20 tháng 7 2018 lúc 19:31. equip thuoc loai tu gi (a,adj,n,v).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fortunate Loại Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề fortunate loại từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu