Fortune - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Từ dẫn xuất
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.tʃən/
Hoa Kỳ[ˈfɔr.tʃən]

Danh từ

[sửa]

fortune /ˈfɔr.tʃən/

  1. Vận may; sự may mắn. to have fortune an one's side — gặp may, may mắn to try one's fortune — cầu may
  2. Thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh. to tell someone's fortune; to tell someone his fortune — đoán số của ai to tell fortunes — xem bói; làm nghề bói toán
  3. Sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ. to make one's fortune — phát đạt, phát tài to make a fortune — trở nên giàu có to mary a fortune — lấy vợ giàu

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • fortunate

Thành ngữ

[sửa]
  • a soldier of fortune: Lính đánh thuê.
  • fortune favours the bold: Có gan thì làm giàu.
  • to try the fortune of war: Thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ).

Nội động từ

[sửa]

fortune nội động từ /ˈfɔr.tʃən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) may
  2. xảy ra. it fortuned that he was at home then — may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà

Tham khảo

[sửa]
  • "fortune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.tyn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fortune/fɔʁ.tyn/ fortunes/fɔʁ.tyn/

fortune gc /fɔʁ.tyn/

  1. Của cải, tài sản; cơ nghiệp; sự giàu có. Homme qui a la fortune — người giàu có
  2. Sự may rủi. Bonne fortune — sự may Mauvaise fortune — sự rủi
  3. (Văn học) Vận mệnh, số mệnh, số phận. Les caprices de la fortune — những sự oái ăm của số mệnh Triste fortune — số phận đáng buồn à la fortune du pot — (thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách) bonnes fortunes — số đào hoa de fortune — tạm bợ Lit de fortune — giường ngủ tạm bợ faire contre mauvaise fortune bon cœur — thất bại vẫn vui không nản faire fortune — làm giàu+ thành công officier de fortune — (từ cũ, nghĩa cũ) chân trắng lên sĩ quan revers de fortune — sự suy sút; nỗi thất bại roue de la fortune — sự rủi may; bánh xe quay xổ số tenter fortune — xem tenter

Trái nghĩa

[sửa]
  • adversité
  • infortune
  • malchance
  • misère
  • pauvreté

Tham khảo

[sửa]
  • "fortune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fortune&oldid=1842439” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Fortunate Loại Từ