Fortune - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔr.tʃən/
Hoa Kỳ | [ˈfɔr.tʃən] |
Danh từ
[sửa]fortune /ˈfɔr.tʃən/
- Vận may; sự may mắn. to have fortune an one's side — gặp may, may mắn to try one's fortune — cầu may
- Thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh. to tell someone's fortune; to tell someone his fortune — đoán số của ai to tell fortunes — xem bói; làm nghề bói toán
- Sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ. to make one's fortune — phát đạt, phát tài to make a fortune — trở nên giàu có to mary a fortune — lấy vợ giàu
Từ dẫn xuất
[sửa]- fortunate
Thành ngữ
[sửa]- a soldier of fortune: Lính đánh thuê.
- fortune favours the bold: Có gan thì làm giàu.
- to try the fortune of war: Thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ).
Nội động từ
[sửa]fortune nội động từ /ˈfɔr.tʃən/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) may
- xảy ra. it fortuned that he was at home then — may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà
Tham khảo
[sửa]- "fortune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔʁ.tyn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fortune/fɔʁ.tyn/ | fortunes/fɔʁ.tyn/ |
fortune gc /fɔʁ.tyn/
- Của cải, tài sản; cơ nghiệp; sự giàu có. Homme qui a la fortune — người giàu có
- Sự may rủi. Bonne fortune — sự may Mauvaise fortune — sự rủi
- (Văn học) Vận mệnh, số mệnh, số phận. Les caprices de la fortune — những sự oái ăm của số mệnh Triste fortune — số phận đáng buồn à la fortune du pot — (thân mật) có gì ăn nấy, không bày vẽ gì (khi mời khách) bonnes fortunes — số đào hoa de fortune — tạm bợ Lit de fortune — giường ngủ tạm bợ faire contre mauvaise fortune bon cœur — thất bại vẫn vui không nản faire fortune — làm giàu+ thành công officier de fortune — (từ cũ, nghĩa cũ) chân trắng lên sĩ quan revers de fortune — sự suy sút; nỗi thất bại roue de la fortune — sự rủi may; bánh xe quay xổ số tenter fortune — xem tenter
Trái nghĩa
[sửa]- adversité
- infortune
- malchance
- misère
- pauvreté
Tham khảo
[sửa]- "fortune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Fortunate Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Fortunate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Fortunate - Từ điển Anh - Việt
-
Fortunate Là Gì, Nghĩa Của Từ Fortunate | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Fortunate | Vietnamese Translation
-
Fortunately/dùng Trạng Từ Hay Tính Từ - TOEIC Mỗi Ngày
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Fortunate" | HiNative
-
Từ: Fortunate
-
FORTUNATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
FORTUNATE TO HAVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
, Broken ,fortunate La Tu Loai Gi (a, N.). - Hoc24
-
Vị Trí Của Các Trạng Từ Trong Tiếng Anh - English4u
-
Từ điển Anh Việt "fortunate" - Là Gì?
-
UFO - Unfortunately Fortunate Organisms Trên Steam
-
, Broken ,fortunate La Tu Loai Gi (a, N.). - Olm