Từ điển Anh Việt "fortunate" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"fortunate" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

fortunate

fortunate /'fɔ:tʃnit/
  • tính từ
    • may mắn, có phúc, tốt số
    • tốt, thuận lợi
      • a fortunate omen: điểm tốt
Lĩnh vực: xây dựng
may mắn

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): fortune, fortunate, unfortunate, fortunately, unfortunately

Xem thêm: favored, golden, hopeful, rosy

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

fortunate

Từ điển WordNet

    adj.

  • having unexpected good fortune

    other, less fortunate, children died

    a fortunate choice

  • supremely favored or fortunate; favored, golden

    golden lads and girls all must / like chimney sweepers come to dust

  • presaging good fortune; hopeful, rosy

    she made a fortunate decision to go to medical school

    rosy predictions

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: auspicious luckyant.: unfortunate

Từ khóa » Fortunate Loại Từ