Nghĩa Của Từ Fortunate - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/fo:'t∫әneit/
Thông dụng
Tính từ
May mắn, có phúc, tốt số
Tốt, thuận lợi
a fortunate omen điểm tốtChuyên ngành
Xây dựng
may mắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
advantageous , affluent , auspicious , blessed , born with a silver spoon , bright , charmed , convenient , encouraging , favorable , favored , felicitous , flourishing , fortuitous , gaining , get a break , golden , happy , healthy , helpful , hopeful , in luck , in the gravy , lucky , on a roll * , opportune , overcoming , profitable , promising , propitious , prosperous , providential , rosy , sitting pretty , successful , sunny side , thriving , timely , triumphant , victorious , wealthy , well-off , well-to-do , benign , brilliant , fair , good , blest , dexter , gracious , wellTừ trái nghĩa
adjective
adverse , sad , unfortunate , unhappy , unlucky , untoward , upset , seeunfortunate Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fortunate »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Fortunate Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Fortunate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fortunate Là Gì, Nghĩa Của Từ Fortunate | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Fortunate | Vietnamese Translation
-
Fortunately/dùng Trạng Từ Hay Tính Từ - TOEIC Mỗi Ngày
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Fortunate" | HiNative
-
Fortune - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ: Fortunate
-
FORTUNATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
FORTUNATE TO HAVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
, Broken ,fortunate La Tu Loai Gi (a, N.). - Hoc24
-
Vị Trí Của Các Trạng Từ Trong Tiếng Anh - English4u
-
Từ điển Anh Việt "fortunate" - Là Gì?
-
UFO - Unfortunately Fortunate Organisms Trên Steam
-
, Broken ,fortunate La Tu Loai Gi (a, N.). - Olm