Fortunate Là Gì, Nghĩa Của Từ Fortunate | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Fortunate
  • Từ điển Anh - Việt
Fortunate Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /fo:'t∫әneit/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Tính từ
      • 2.1.1 May mắn, có phúc, tốt số
      • 2.1.2 Tốt, thuận lợi
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Xây dựng
      • 3.1.1 may mắn
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 adjective
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 adjective
/fo:'t∫әneit/

Thông dụng

Tính từ

May mắn, có phúc, tốt số
Tốt, thuận lợi
a fortunate omenđiểm tốt

Chuyên ngành

Xây dựng

may mắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advantageous , affluent , auspicious , blessed , born with a silver spoon , bright , charmed , convenient , encouraging , favorable , favored , felicitous , flourishing , fortuitous , gaining , get a break , golden , happy , healthy , helpful , hopeful , in luck , in the gravy , lucky , on a roll * , opportune , overcoming , profitable , promising , propitious , prosperous , providential , rosy , sitting pretty , successful , sunny side , thriving , timely , triumphant , victorious , wealthy , well-off , well-to-do , benign , brilliant , fair , good , blest , dexter , gracious , well

Từ trái nghĩa

adjective
adverse , sad , unfortunate , unhappy , unlucky , untoward , upset , seeunfortunate

Thuộc thể loại

Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Xem thêm các từ khác

  • Fortunately

    / ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh...
  • Fortune

    / ˈfɔrtʃən /, Danh từ: vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự...
  • Fortune-book

    Danh từ: sách bói,
  • Fortune-hunter

    / ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu),
  • Fortune-teller

    / ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói,

Từ khóa » Fortunate Loại Từ