Fortunate Là Gì, Nghĩa Của Từ Fortunate | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/fo:'t∫әneit/
Thông dụng
Tính từ
May mắn, có phúc, tốt số
Tốt, thuận lợi
a fortunate omenđiểm tốtChuyên ngành
Xây dựng
may mắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
advantageous , affluent , auspicious , blessed , born with a silver spoon , bright , charmed , convenient , encouraging , favorable , favored , felicitous , flourishing , fortuitous , gaining , get a break , golden , happy , healthy , helpful , hopeful , in luck , in the gravy , lucky , on a roll * , opportune , overcoming , profitable , promising , propitious , prosperous , providential , rosy , sitting pretty , successful , sunny side , thriving , timely , triumphant , victorious , wealthy , well-off , well-to-do , benign , brilliant , fair , good , blest , dexter , gracious , wellTừ trái nghĩa
adjective
adverse , sad , unfortunate , unhappy , unlucky , untoward , upset , seeunfortunateThuộc thể loại
Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,Xem thêm các từ khác
-
Fortunately
/ ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh... -
Fortune
/ ˈfɔrtʃən /, Danh từ: vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự... -
Fortune-book
Danh từ: sách bói, -
Fortune-hunter
/ ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu), -
Fortune-teller
/ ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói,
Từ khóa » Fortunate Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Fortunate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Fortunate - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Fortunate | Vietnamese Translation
-
Fortunately/dùng Trạng Từ Hay Tính Từ - TOEIC Mỗi Ngày
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Fortunate" | HiNative
-
Fortune - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ: Fortunate
-
FORTUNATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
FORTUNATE TO HAVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
, Broken ,fortunate La Tu Loai Gi (a, N.). - Hoc24
-
Vị Trí Của Các Trạng Từ Trong Tiếng Anh - English4u
-
Từ điển Anh Việt "fortunate" - Là Gì?
-
UFO - Unfortunately Fortunate Organisms Trên Steam
-
, Broken ,fortunate La Tu Loai Gi (a, N.). - Olm