Nghĩa Của Từ : Fortunate | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: fortunate Best translation match:
English Vietnamese
fortunate * tính từ - may mắn, có phúc, tốt số - tốt, thuận lợi =a fortunate omen+ điểm tốt
Probably related with:
English Vietnamese
fortunate chút nào ; chút ; còn may mắn ; còn may ; may mắn là ; may mắn vì ; may mắn ; may ; mắn ; mắn được sinh ; mắn đấy ; vận may ; được may mắn ; được vận may ;
fortunate chút nào ; chút ; còn may mắn ; còn may ; la ̀ may vi ; la ̀ may vi ̀ ; may mắn là ; may mắn vì ; may mắn ; may ; mắn ; mắn được sinh ; mắn đấy ; mừng ; vận may ; được may mắn ; được vận may ;
May be synonymous with:
English English
fortunate; golden supremely favored
fortunate; rosy presaging good fortune
May related with:
English Vietnamese
fortunate * tính từ - may mắn, có phúc, tốt số - tốt, thuận lợi =a fortunate omen+ điểm tốt
fortune * danh từ - vận may; sự may mắn =to have fortune an one's side+ gặp may, may mắn =to try one's fortune+ cầu may - thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh =to tell someone's fortune; to tell someone his fortune+ đoán số của ai =to tell fortunes+ xem bói; làm nghề bói toán - sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ =to make one's fortune+ phát đạt, phát tài =to make a fortune+ trở nên giàu có =to mary a fortune+ lấy vợ giàu !a soldier of fortune - lính đánh thuê !fortune favours the bold - có gan thì làm giàu !to try the fortune of war - thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ) * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra =it fortuned that he was at home then+ may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà
fortunately * phó từ - may mắn, may thay
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Fortunate Loại Từ