Vị Trí Của Các Trạng Từ Trong Tiếng Anh - English4u

Adverbs (Trạng Từ)

1. Định nghĩa trạng từ

Trạng từ là từ được dùng để cung cấp thông tin về nơi chốn, thời gian, hoàn cảnh, cách thức, nguyên nhân, mức độ… cho một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác.

2. Phân loại trạng từ

2.1. Trạng từ chỉ cách thức

Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, dùng để trả lời câu hỏi ‘How- như thế nào’.

Ví dụ:

- He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.)

- She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)

2.2. Trạng từ chỉ thời gian

Diễn tả thời gian hành động được thực hiện, dùng để trả lời với câu hỏi ‘When- khi nào’.

Các trạng từ chỉ thời gian có thể là: now (bây giờ), then (lúc đó), at the moment (bây giờ), yesterday (ngày hôm qua), ....

Ví dụ:

- I want to do the exercise now! (Tôi muốn làm bài tập bây giờ.)

- She didn’t go to work yesterday. (Hôm qua cô ấy không đi làm.)

2.3. Trạng từ chỉ tần suất

Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời câu hỏi ‘How often- có thường xuyên không’.

Các trạng từ chỉ tần suất có thể là: always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thỉnh thoảng), sometimes (thỉnh thoảng), rarely/occasionally/seldom/hardly (hiếm khi), never (không bao giờ)....

Ví dụ:

- John is always on time. (John luôn luôn đúng giờ.)

- Sandy often gets up early in the morning. (Sandy thường dậy sớm vào buổi sáng.)

2.4. Trạng từ chỉ nơi chốn

Diễn tả hành động diễn ra ở đâu hoặc gần xa thế nào, dùng để trả lời cho câu hỏi ‘Where- ở đâu’. Một số trạng từ nơi chốn thông dụng là: here (ở đây), there (ở đó), out (bên ngoài), away (xa), everywhere (mọi nơi), somewhere (đâu đó), above (trên), below (dưới), along (dọc theo), around (xung quanh), ...

Ví dụ:

- I am standing here. (Tôi đang đứng ở đây.)

- The children are playing upstairs. (Bọn trẻ đang chơi trên lầu.)

2.5. Trạng từ chỉ mức độ

Diễn tả mức độ (ít, nhiều…), cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào.

Một số trạng từ mức độ thường gặp: too (quá), absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (hết thảy), greatly (rất là), exactly (quả thật), extremely (vô cùng), perfectly (hoàn toàn), slightly (hơi), quite (hoàn toàn), rather (khá là).

Ví dụ:

- This food is very bad. (Đồ ăn này dở quá.)

- She speaks English too quickly for me to follow. (Cô ấy nói quá nhanh tới mức mà tôi không thể nghe hết những gì cô ấy nói.)

2.6. Trạng từ nghi vấn

Là những trạng từ đứng đầu câu dùng để hỏi.

Các trạng từ thường gặp trong trường hợp này là: when (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao), how (như thế nào)

Ví dụ:

When are you going to take it? (Khi nào bạn đến để lấy nó?)

Why didn't you go to school yesterday? (Tại sao bạn không đi học ngày hôm qua?)

2.7. Trạng từ quan hệ

Là những trạng từ dùng để nối hai mệnh đề với nhau. Chúng có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc lí do (why).

Ví dụ:

I remember the day when I met her on the beach. (Tôi vẫn nhớ cái ngày mà tôi gặp cô ấy ở bãi biển.)

3. Hình thức (Dấu hiệu nhận biết của trạng từ)

- Thông thường, các trạng từ có thể được hình thành bằng cách thêm đuôi “-lyvào sau các tính từ mô tả.

Ví dụ:

beautiful à beautifully (đẹp, hay)

carefulà carefully (cẩn thận)

fluentà fluently (trôi chảy)

quietà quietly (yên lặng, yên tĩnh)

Lưu ý: cũng có những trường hợp không theo quy tắc trên:

- Tận cùng bằng đuôi “ly” nhưng là tính từ:

Ví dụ:

lovely (đáng yêu)

friendly (thân thiện)

ugly (xấu xí)

lonely (cô đơn)

- Trạng từ có hình thức hoàn toàn khác tính từ

Ví dụ:

Goodàwell (tốt)

- Một số trạng từ có cùng hình thức với tính từ

Hard (chăm chỉ)

Late (muộn, trễ)

Wrong (sai)

Early (sớm)

Fast (nhanh)

Near (gần)

Right (đúng)

4. Vị trí và Chức năng của trạng từ

4.1. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ thường: có thể đứng trước hoặc đứng sau động từ

Ví dụ:

- My friend sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)

- I quickly walked toward the door. (Tôi nhanh chóng đi về phía cửa lớn.)

4.2. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ: đứng trước tính từ

Ví dụ:

- She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh.)

- Your answers are totally/completely correct. (Đáp án của bạn hoàn toàn chính xác.)

4.3. Trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác: đứng trước trạng từ đó

Ví dụ:

- He always works extremely hard. (Anh ấy luôn luôn làm việc chăm chỉ.)

- This horse runs incredibly fast. (Con ngựa này chạy rất nhanh.)

4.4. Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu: đứng đầu câu hoặc cuối câu

Những trạng từ thường dùng trong trường hợp này là: Luckily (may mắn), Unluckily (không may), Fortunately (May thay), Unfortunately (không may), Tomorrow (ngày mai), Yesterday (hôm qua), ….

Ví dụ:

Fortunately, no one was injured in the accident. (May thay, không ai bị thương trong vụ tai nạn.)

Từ khóa » Fortunate Loại Từ