FORTUNATE TO HAVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

FORTUNATE TO HAVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['fɔːtʃənət tə hæv]fortunate to have ['fɔːtʃənət tə hæv] may mắn cófortunate to havelucky to havelucky enough to haveluckily there areblessed to haveluck would havethankfully therelucky enough to getfortunately , there aremay mắn khi cólucky to havefortunate to havelucky to have hadfortunate to have hadwas lucky to getđã may mắnwere luckyhave been luckywas fortunatehave been fortunatewere in luckhad the good fortunehave been fortunate enoughhave blessedvui vì cóhappy to haveglad that there isglad to havefortunate to have

Ví dụ về việc sử dụng Fortunate to have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We are fortunate to have found Lisa.Tôi thật may mắn vì đã có Lisa.Difficult to find and fortunate to have.Khó tìm và may mắn có được.So fortunate to have him as a neighbor.Chị may mắn là có một người hàng xóm như ông ấy.Your siblings are very fortunate to have you.Bọn trẻ đó rất may mắn đã có đc cô.I feel fortunate to have somewhere to go.Tôi cũng còn may mắn là có nơi để đi.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từfortunate man You folks are very fortunate to have him.Các bạn là người rất rất may mắn khi có được ông ấy.We were fortunate to have trustworthy neighbors!Tôi may mắn, khi có những cộng sự tin cậy!We have been very fortunate to have partnered.Chúng tôi rất may mắn khi có bạn.I'm fortunate to have learned from the best..Tôi may mắn vì đã được học những điều hay lẽ phải!.Canada is fortunate to have you.Singapore quả là may mắn đã có ông.I'm fortunate to have work which I find meaningful.Tôi vô cùng may mắn khi có một công việc mà tôi cảm thấy ý nghĩa.You are so fortunate to have found one.Cô rất may mắn đã tìm được một.I'm fortunate to have been very healthy over the years.Tôi may mắn vì có sức khỏe tốt để thi đấu thường xuyên trong nhiều năm qua.We feel very fortunate to have found this place.Chúng ta đã may mắn tìm được nơi này.I feel fortunate to have lived in both towns.Mình may mắn vì đã được sống ở cả hai đất nước.I feel very fortunate to have met Nicole.Tôi cảm thấy vô cùng may mắn vì đã gặp Nicole.I am fortunate to have all of the resources and services I have..Tôi rất may mắn khi có bạn và các nguồn lực mà bạn cung cấp.We are very fortunate to have clean water.Ta thấy mình thật là may mắn để có được nguồn nước sạch.We were fortunate to have not lost more lives..Tôi nghĩ chúng tôi đã may mắn không để thua nhiều hơn.We really are so fortunate to have access to clean water.Ta thấy mình thật là may mắn để có được nguồn nước sạch.I feel very fortunate to have had the opportunity to attend MSU.Tôi rất vui vì đã có cơ hội tham dự MSI.I was very fortunate to have grown up in Alden.Tôi rất may mắn vì được sinh ra tại Aleppo.We feel very fortunate to have them in our family.Chúng tôi cảm thấy may mắn vì có nó trong gia đình.You were very fortunate to have known your grandfather.Mấy người chúng ta rất may mắn đã gặp ông ngoại cậu.I have been fortunate to have seven of them published.Tôi rất may mắn đã xuất bản được 7 cuốn sách.We are very fortunate to have such people working for us.Chúng tôi rất may mắn vì có bạn làm việc cho chúng tôi.I feel fortunate to have made my decision to live here.Tôi thấy mình thật may mắn vì đã lựa chọn sống ở đây.I feel very fortunate to have Dr. Kaminer as my oncologist.Tôi cảm thấy mình may mắn vì đã có người bạn đồng hành là Oncolysin.We were fortunate to have Patrick as our guide.Chúng tôi đã có may mắn để có Dennis là người hướng dẫn của chúng tôi.We were VERY fortunate to have Mandy as our guide.Chúng tôi đã có may mắn để có Dennis là người hướng dẫn của chúng tôi.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 215, Thời gian: 0.1312

Xem thêm

i am fortunate to havetôi may mắn có đượcwe are fortunate to havechúng tôi may mắn có đượcchúng tôi rất may mắn khi cóare fortunate enough to haveđủ may mắn để cómay mắn có đượcare very fortunate to haverất may mắn khi cóthật may mắn khi cói was fortunate to havetôi đã may mắn có được

Fortunate to have trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - afortunado de haber
  • Người pháp - chanceux d'avoir
  • Người đan mạch - heldig at have
  • Thụy điển - lycklig att ha
  • Na uy - heldige som har
  • Hà lan - gelukkig hebben
  • Người hy lạp - τυχερός που έχω
  • Người hungary - szerencsés vagyok
  • Người serbian - srećni što imamo
  • Tiếng slovak - mala šťastie
  • Người ăn chay trường - щастлив да имам
  • Tiếng rumani - norocos să aibă
  • Đánh bóng - miałem szczęście
  • Bồ đào nha - sorte de ter
  • Người ý - ho avuto la fortuna
  • Tiếng phần lan - onni saada
  • Tiếng croatia - sretni da imaju
  • Tiếng indonesia - beruntung memiliki
  • Séc - máme štěstí
  • Tiếng slovenian - imela srečo , da sem
  • Tiếng do thái - מזל שיש ל

Từng chữ dịch

fortunatemay mắnthật may mắn khithật mayvui khifortunatedanh từfortunatetođộng từtớisangtogiới từđểvàotođối vớihavetrạng từđãtừnghaveđộng từphảibị fortunatefortunate man

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt fortunate to have English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Fortunate Loại Từ