FORTUNATE TO HAVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
FORTUNATE TO HAVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['fɔːtʃənət tə hæv]fortunate to have ['fɔːtʃənət tə hæv] may mắn cófortunate to havelucky to havelucky enough to haveluckily there areblessed to haveluck would havethankfully therelucky enough to getfortunately , there aremay mắn khi cólucky to havefortunate to havelucky to have hadfortunate to have hadwas lucky to getđã may mắnwere luckyhave been luckywas fortunatehave been fortunatewere in luckhad the good fortunehave been fortunate enoughhave blessedvui vì cóhappy to haveglad that there isglad to havefortunate to have
Ví dụ về việc sử dụng Fortunate to have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i am fortunate to havetôi may mắn có đượcwe are fortunate to havechúng tôi may mắn có đượcchúng tôi rất may mắn khi cóare fortunate enough to haveđủ may mắn để cómay mắn có đượcare very fortunate to haverất may mắn khi cóthật may mắn khi cói was fortunate to havetôi đã may mắn có đượcFortunate to have trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - afortunado de haber
- Người pháp - chanceux d'avoir
- Người đan mạch - heldig at have
- Thụy điển - lycklig att ha
- Na uy - heldige som har
- Hà lan - gelukkig hebben
- Người hy lạp - τυχερός που έχω
- Người hungary - szerencsés vagyok
- Người serbian - srećni što imamo
- Tiếng slovak - mala šťastie
- Người ăn chay trường - щастлив да имам
- Tiếng rumani - norocos să aibă
- Đánh bóng - miałem szczęście
- Bồ đào nha - sorte de ter
- Người ý - ho avuto la fortuna
- Tiếng phần lan - onni saada
- Tiếng croatia - sretni da imaju
- Tiếng indonesia - beruntung memiliki
- Séc - máme štěstí
- Tiếng slovenian - imela srečo , da sem
- Tiếng do thái - מזל שיש ל
Từng chữ dịch
fortunatemay mắnthật may mắn khithật mayvui khifortunatedanh từfortunatetođộng từtớisangtogiới từđểvàotođối vớihavetrạng từđãtừnghaveđộng từcóphảibị fortunatefortunate manTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt fortunate to have English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Fortunate Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Fortunate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Fortunate - Từ điển Anh - Việt
-
Fortunate Là Gì, Nghĩa Của Từ Fortunate | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Fortunate | Vietnamese Translation
-
Fortunately/dùng Trạng Từ Hay Tính Từ - TOEIC Mỗi Ngày
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Fortunate" | HiNative
-
Fortune - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ: Fortunate
-
FORTUNATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
, Broken ,fortunate La Tu Loai Gi (a, N.). - Hoc24
-
Vị Trí Của Các Trạng Từ Trong Tiếng Anh - English4u
-
Từ điển Anh Việt "fortunate" - Là Gì?
-
UFO - Unfortunately Fortunate Organisms Trên Steam
-
, Broken ,fortunate La Tu Loai Gi (a, N.). - Olm