Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Fortunate" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Fortunate" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: the less fortunate có nghĩa là gì? A: It is commonly used to describe poor people. "The less fortunate find Christmas particularly difficult." Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Fortunate"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với for your fortunate. A: The form of your should be you're Example- You're fortunate that you have a house, a car, and an education. OrYou're less fortunate than those who are millionaires. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với fortunate. A: I was fortunate to catch the early bus today. My friend was not so fortunate last night. He lost his phone. How fortunate it is that we accidentally met each-other here. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Fortunate" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa fortunate và lucky ? A: fortunate is coming by good luck or favorable chance. it's more like grateful thing. the example is "I'm so fortunate to have a good family"while lucky is favored by luck. the example is when you got in accident but you're okay then in this situation you're lucky. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa fortunate và lucky và unfortunate và unlucky ? A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa fortunate và felicitous ? A: Fortunate means lucky. Felicitous means extremely well-chosen or well-suited to something - so well-suited or chosen that it *seems* lucky. It's not a very common word at all. They are not synonyms."It was fortunate he arrived when he did.""The room for the wedding had a felicitous view of the rose garden." Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa fortunate và happy ? A: @mion93: Happy is the feeling of joy or elation.Fortunate means that you were lucky. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Fortunate"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? fortunate A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? fortunate A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Fortunate"
Q: fortunate cái này nghe có tự nhiên không? A: A little hard to tell without context, but the word by itself is very natural. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm fortunate. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm fortunate. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm fortunate. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
felicitous happy lucky unfortunate unluckyLatest words
ed Eg Gala 前世 はいふ ひく 型 Saying DAN Impeachment card 洗う Hilarious WOULD recorrerte measure Bourbon prickly young distortfortunate
fortuita fortuitious fortuito fortuitous fortuitously fortuity fortuna Fortunally fortunaly Fortunatally fortunateguy fortunately fortunati fortunatley Fortunatly fortunato fortune fortuned Fortunelatey FortunelyHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Cho em hỏi, trong tiếng Việt, có khái niệm ngôn ngữ dành riêng cho nữ giới hoặc nam giới không ạ?...
- Tôi muốn hỏi với các bạn đã học tiếng Nhật : Trong カタカナ của tiếng Nhật có dấu này “ー”. Ví dụ: ...
- Từ này SNSで4man6 ah có nghĩa là gì?
- Từ này - Da anh gai bua qua ba em mất em rất buồn. A lo rất. Nhiều việc - Anh an tâm tai vua qua ...
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It’s not that I don’t agree with you, I just feel hopel...
- この文章を音読して欲しいです。 越 Tôi muốn đi đến ga tàu mà tôi đang bị lạc đường. 警 Bây giờ anh đang ở đâu? 越 T...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Pak choy ( 小白菜)
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Từ này ㅗㅑ có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...
- いつも翻訳にご協力いただきましてありがとうございます。 まだ全体の一部ではありますが、皆様にご協力いただいた翻訳により、投資に関するメンタルな要素の情報を中国語でまとめることができています。 ...
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- F
- Fortunate
Từ khóa » Fortunate Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Fortunate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Fortunate - Từ điển Anh - Việt
-
Fortunate Là Gì, Nghĩa Của Từ Fortunate | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Fortunate | Vietnamese Translation
-
Fortunately/dùng Trạng Từ Hay Tính Từ - TOEIC Mỗi Ngày
-
Fortune - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ: Fortunate
-
FORTUNATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
FORTUNATE TO HAVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
, Broken ,fortunate La Tu Loai Gi (a, N.). - Hoc24
-
Vị Trí Của Các Trạng Từ Trong Tiếng Anh - English4u
-
Từ điển Anh Việt "fortunate" - Là Gì?
-
UFO - Unfortunately Fortunate Organisms Trên Steam
-
, Broken ,fortunate La Tu Loai Gi (a, N.). - Olm