Bản Dịch Của Friend – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
friend
noun /frend/ Add to word list Add to word list ● someone who knows and likes another person very well bạn; người bạn He is my best friend. ● a person who acts in a friendly and generous way to people etc he or she does not know người ủng hộ; người giúp đỡ She is a friend to animals.Xem thêm
friendless friendly friendship make friends (with)(Bản dịch của friend từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của friend
friend Some respondents regarded neighbours as friends and spent a lot of time with them. Từ Cambridge English Corpus Spouses, friends and relatives die when a person reaches a very old age. Từ Cambridge English Corpus You see her as a fifteen-year-old, and with her female friends they have a club, they play cricket. Từ Cambridge English Corpus Often it has been simply a gesture of tact towards the feelings, however bigoted, of others, whether friends, family or colleagues. Từ Cambridge English Corpus The opportunity structures for making friends were linked to all stages of life. Từ Cambridge English Corpus His friends find his presence there, but he does not recognise himself! Từ Cambridge English Corpus While some enemies became friends, as realists anticipate, why have not some friends become enemies? Từ Cambridge English Corpus Enthusiasm, however, can be 'overdone', as one respondent told me who, with his friends, used to laugh at the teacher who was 'trying too hard'! Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của friend
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 你喜愛的人, 朋友,友人, 自己人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 你喜爱的人, 朋友,友人, 自己人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha amigo, amiga, conectar con… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha amigo, amiga, adicionar como amigo… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मित्र, अशी व्यक्ती जी तुम्हाला चांगली माहीत असते, तुम्हाला खूप आवडते पण सहसा तुमच्या कुटुंबातील सदस्य नसते.… Xem thêm 友だち, (インターネットでやり取りをする)友だち, ソーシャルネットワーキングサービスで友達になる… Xem thêm arkadaş, dost… Xem thêm ami/amie [masculine-feminine], ami/-ie… Xem thêm amic, -iga, connectar amb… Xem thêm vriend… Xem thêm உங்களுக்கு நன்கு தெரிந்த ஒரு நபர் மற்றும் நீங்கள் யாரை மிகவும் விரும்புகிறீர்களோ அந்த நபர், ஆனால் பொதுவாக உங்கள் குடும்பத்தில் உறுப்பினராக இல்லாதவர்… Xem thêm मित्र, दोस्त… Xem thêm મિત્ર… Xem thêm ven, kammerat, venlig person… Xem thêm vän, väninna, gynnare… Xem thêm teman, penyayang… Xem thêm der Freund / die Freundin… Xem thêm venn [masculine], venn(inne), bekjent… Xem thêm دوست… Xem thêm друг, приятель, прихильник… Xem thêm друг, подруга… Xem thêm صَديق, يُصادِق… Xem thêm বন্ধু, মিত্র, একজন ব্যক্তি যাকে আপনি ভাল জানেন এবং যাকে আপনি খুব পছন্দ করেন… Xem thêm přítel… Xem thêm teman, penyayang… Xem thêm เพื่อน, มิตร… Xem thêm przyjaci-el/ółka, kole-ga/żanka, znajom-y/a… Xem thêm 친구, (인터넷)친구, 친구 추가 하다… Xem thêm amico, -a, -a (su piattaforme sociali su Internet)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của friend là gì? Xem định nghĩa của friend trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
friction Friday fridge fried friend friendless friendly friendship fries {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của friend trong tiếng Việt
- pen-friend
Từ của Ngày
C-suite
UK /ˈsiːˌswiːt/ US /ˈsiːˌswiːt/the group of people with the most important positions in a company, whose job titles usually begin with C meaning chief
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add friend to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm friend vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trọng âm Từ Friend
-
Friend - Wiktionary Tiếng Việt
-
FRIEND | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Friend Là Gì, Nghĩa Của Từ Friend | Từ điển Anh - Việt
-
Những Quy Tắc Nhấm Trọng âm Từ Tiếng Anh Khi Nói - Kênh Tuyển Sinh
-
Friend Cổ Nghĩa Là Gì
-
Friend Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
-
"Best Friend" Có Nghĩa Là Gì? Best Friend Nghĩa Là Gì Trong Tiếng ...
-
Cách Phát âm Friend - Tiếng Anh - Forvo
-
Những Câu Nói Hay Về Tình Bạn Tiếng Anh - Việt Đỉnh
-
35 Từ đồng Nghĩa Với Friend Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'friend' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
Trọng âm Từ Có 2, 3 âm Tiết - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends Plus