Friend - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrɛnd/
Hoa Kỳ | [ˈfrɛnd] |
Danh từ
[sửa]friend /ˈfrɛnd/
- Người bạn.
- Người quen sơ, ông bạn.
- Người ủng hộ, người giúp đỡ.
- Cái giúp ích. self-reliance is one's best friend — dựa vào sức mình là điều tốt nhất
- (Số nhiều) Bà con thân thuộc.
- (Friend) Tín đồ Quây-cơ.
Thành ngữ
[sửa]- to be friends with
- to keep friends with: Thân với.
- to make friend in need is a friend indeed: Bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn.
Ngoại động từ
[sửa]friend ngoại động từ /ˈfrɛnd/
- (Thơ ca) Giúp đỡ.
Tham khảo
[sửa]- "friend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Trọng âm Từ Friend
-
FRIEND | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Friend – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Friend Là Gì, Nghĩa Của Từ Friend | Từ điển Anh - Việt
-
Những Quy Tắc Nhấm Trọng âm Từ Tiếng Anh Khi Nói - Kênh Tuyển Sinh
-
Friend Cổ Nghĩa Là Gì
-
Friend Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
-
"Best Friend" Có Nghĩa Là Gì? Best Friend Nghĩa Là Gì Trong Tiếng ...
-
Cách Phát âm Friend - Tiếng Anh - Forvo
-
Những Câu Nói Hay Về Tình Bạn Tiếng Anh - Việt Đỉnh
-
35 Từ đồng Nghĩa Với Friend Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'friend' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
Trọng âm Từ Có 2, 3 âm Tiết - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends Plus