Bản Dịch Của Game – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
game
noun /ɡeim/ Add to word list Add to word list ● an enjoyable activity, which eg children play trò chơi a game of hide and seek. ● a competitive form of activity, with rules trò thể thao Football, tennis, and chess are games. ● a match or part of a match ván a game of tennis Lucy’s winning the match (by) three games to one. ● (the flesh of) certain birds and animals which are killed for sport thú săn He’s very fond of game (also adjective) a game bird.game
adjective ● brave; willing; ready thích mạo hiểm a game old guy She’s game for anything.Xem thêm
gamely games gamekeeper game point game reserve game show game warden the game is up(Bản dịch của game từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của game
game Or, game secured as they went along could replace part of the daily ration, enabling the preserved food to last longer than planned. Từ Cambridge English Corpus In such cases, the real bearer of the deontology is the participant in the economic transactions and the player in the game. Từ Cambridge English Corpus The game between host states and donors is also played when it comes to controlling border entry. Từ Cambridge English Corpus In this framework it makes little sense to ask people to report preferences over outcomes in a game defined only by payoffs. Từ Cambridge English Corpus They have not studied directly the effect of depletion upon the remaining players and the characteristics of their game. Từ Cambridge English Corpus I thoroughly enjoyed reading it, because it reminded me of why the planetary exploration game is worth it. Từ Cambridge English Corpus In law, in computer science, in mathematics, in economics, in politics, there are many things that have nothing to do with game theory. Từ Cambridge English Corpus Here, altruistic players always do better than selfish players if they are fully altruistic or if the game is symmetric. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,A2Bản dịch của game
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 有趣的活動/運動, (尤指兒童玩的)遊戲,運動, 遊戲用具,運動器具… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 有趣的活动/运动, (尤指儿童玩的)游戏,运动, 游戏用具,运动器具… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha juego, partido, partida… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha jogo, partida, jogo [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý खेळ, एखादा विशिष्ट खेळ, सामना किंवा स्पर्धा… Xem thêm ゲーム, スポーツ, 試合… Xem thêm (eğlence, spor) oyun, oyun… Xem thêm jeu [masculine], partie [feminine], match [masculine]… Xem thêm joc, partit, partida… Xem thêm spel, wedstrijd, game… Xem thêm ஒரு பொழுதுபோக்கு செயல்பாடு அல்லது விளையாட்டு, குறிப்பாக குழந்தைகள் விளையாடும் ஒன்று அல்லது அத்தகைய செயலுக்குத் தேவையான உபகரணங்கள், ஒரு குறிப்பிட்ட போட்டி… Xem thêm (बच्चों के लिए) खेल, गेम, मैच… Xem thêm રમત, સ્પર્ધા, રમતનો એક ભાગ… Xem thêm leg, spil, kamp… Xem thêm lek, spel, match… Xem thêm permainan, perlawanan, buruan… Xem thêm das Spiel, das Wildbret, entschlossen… Xem thêm spill [neuter], kamp [masculine], sport [masculine]… Xem thêm کھیل, مقابلوں کے مخصوص کھیل, مقابلوں لئے الگ الگ کھیل… Xem thêm гра, змагання, партія… Xem thêm игра, партия, матч… Xem thêm ఆట/ గేమ్, ఆట, పోటీ/ఆట… Xem thêm لُعْبة, مُباراة… Xem thêm খেলা, একটি বিনোদনমূলক কাজ বা খেলাধুলা, বিশেষত শিশুদের দ্বারা খেলা… Xem thêm hra, zápas, partie… Xem thêm permainan, pertandingan, binatang buruan… Xem thêm การละเล่น, เกมกีฬา, นัดการแข่งกีฬา… Xem thêm gra, mecz, partia… Xem thêm 게임, 경기, 시합… Xem thêm gioco, partita, incontro… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của game là gì? Xem định nghĩa của game trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
gamble gambler gambling gambol game game point game reserve game show game warden {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của game trong tiếng Việt
- big game
- game show
- board game
- game point
- game warden
- game reserve
- play the game
Từ của Ngày
C-suite
UK /ˈsiːˌswiːt/ US /ˈsiːˌswiːt/the group of people with the most important positions in a company, whose job titles usually begin with C meaning chief
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounAdjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add game to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm game vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Chơi Game Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Play The Game Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
CHƠI GAME Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHƠI GAME LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chơi Game Trong Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Khi Chơi Game - StudyTiengAnh
-
TRÒ CHƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Người Chơi Game Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Top 11 Trò Chơi Học Tiếng Anh Thú Vị Vừa Học Vừa Chơi - Monkey
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trò Chơi (phần 1) - Leerit
-
Chơi Game Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Games Online - Clever Academy
-
10 GAME HỌC TIẾNG ANH CỰC HOT
-
Top 15 Game Học Từ Vựng Tiếng Anh Trên điện Thoại Hay Nhất