Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Khi Chơi Game - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
-
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- Luyện nói tiếng anh theo chủ đề170 câu
- Luyện nói tiếng anh theo từ vựng50.000 câu
- IDIOM tiếng anhUpdating
- TIẾNG ANH HÀNG NGÀY
- Tiếng anh qua tin tức
- Tiếng anh qua phim99.000 VNĐ
- Tiếng anh qua bài hát
-
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- Ngữ pháp tiếng anh giao tiếp134 chủ điểm
- Ngữ pháp tiếng anh ôn thi đại học27 chủ điểm
- 12 thì trong tiếng anh12 Thì
- TIẾNG ANH GIAO TIẾP
- Tiếng anh giao tiếp beginner
- Tiếng anh giao tiếp elementary
-
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
-
- | PHƯƠNG PHÁP
- | NẠP VIP
- Đăng ký
- Đăng nhập
Để tiếp nối chuỗi từ vựng , hôm nay mình sẽ tổng hợp cho các bạn những từ vựng thông dụng khi chơi game , cùng theo dõi bài viết dưới đây của mình nhé !
1. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh khi chơi Game
(hình ảnh chơi điện từ)
Từ vựng | Nghĩa tiếng việt |
Play game | chơi trò chơi |
Player game | người chơi trò chơi |
Select content | Lựa chọn nội dung |
Shop | Cửa hàng |
Level | Cấp độ |
Skill | Kĩ năng |
experience | kinh nghiệm |
skin | Trang phục |
figure | nhân vật |
rules | quy tắc |
survival | sinh tồn |
team | đội |
couple | cặp đôi |
congregation | bang phái |
league | liên minh |
kill | giết |
mega kill | kết liễu |
concentrate | tập trung |
enemy front | mặt trận của kẻ thù |
help | cứu giúp |
rally | tập hợp |
enemy | quân địch |
teammate | đồng đội |
gun | súng |
assault rifle | súng trường tấn công |
rifle | súng trường |
attack | tấn công |
sniper rifle | súng bắn tỉa |
grenade | lựu đạn |
smoke | bom khói |
scope | ống ngắm |
Helmet | mũ bảo hiểm |
vest | áo giáp |
Backpack | ba lô |
Military Base | căn cứ quân sự |
Let’s go! Let’s go! | Đi nào ! Đi nào ! |
Hold here | Giữ ở đây |
Wait a moment | Đợi 1 lát |
Come come come | Hãy đến hãy đến |
Ruins | Tàn tích |
Prison | Nhà tù |
support | hỗ trợ |
cover | che chắn |
excellent player | người chơi xuất sắc |
awesome | tuyệt vời |
Pick me up! | Đón tôi |
Caution | thận trọng |
Don't peek | đừng nhìn trộm |
slow | làm chậm |
def | phòng thủ |
push | đẩy trụ |
away from keyboard | treo máy |
good game | tôn trọng |
backdoor | đẩy trụ lén |
kill stealing | cướp mạng |
carry | gánh đội |
combat | giao tranh |
last hit | kết thúc mục tiêu |
damage | sát thương |
ultimate | chiêu cuối |
welcome back | chào mừng trở lại |
bonus | tặng kèm |
full | đầy |
events | sự kiện |
map | bản đồ |
open | mở |
win | chiến thắng |
lose | thua cuộc |
close | đóng |
setting | cài đặt |
how to play | làm thế nào để chơi |
notifications | thông báo |
features | đặc trưng |
start | bắt đầu |
stop | kết thúc |
update | cập nhật |
combo | kết hợp |
display | giao diện |
Combat unit | đơn vị chiến đấu |
Ammo | đạn |
Flash | tốc biến |
Bandage | băng bó |
crossbow | nỏ |
Bag jumping | nhảy bao bố |
Human chess | cờ người |
Cat and mouse game | mèo đuổi chuột |
Bamboo jacks | đánh chuyền, chắt chuyền |
Hopscotch | nhảy lò cò |
Rice cooking competition | thi thổi cơm |
Wrestling | trò đấu vật |
Throwing cotton ball game | ném còn |
Mandarin Square Capturing | ô ăn quan |
Cock fighting | chọi gà/trâu |
Horse jumping | trò nhảy ngựa |
Blind man’s buff | bịt mắt bắt dê |
Dragon snake | rồng rắn lên mây |
Bamboo dancing | nhảy sạp |
Swaying back and forth game | chơi đánh đu |
Hide and seek | trốn tìm |
Marbles | trò chơi bi |
Tug of war | kéo co |
Flying kite | thả diều |
Mud banger | pháo đất |
Spinning tops | bổ quay |
Chanting while sawing wood | kéo cưa lừa xẻ |
Stilt walking | đi cà kheo |
Go | cờ vây |
Board game | trò chơi xúc xắc |
Table football | Bi lắc |
Backgammon | cờ thỏ cáo |
Puzzle piece | Mảnh ghép |
Card | Chơi bài |
Video game | Trò chơi trên máy |
Chess: | cờ vua |
Dice | súc sắc |
Puzzle | Trò ghép hình |
Chips: | Chơi xèng |
Draughts | cờ đam |
Monopoly: | cờ tỷ phú |
Jenga | trò chơi rút gỗ |
The Werewolves of Millers Hollow | ma sói |
Exploding kittens | mèo nổ |
Scrabble | trò chơi xếp chữ |
Ludo | cờ cá ngựa |
Hot seat/Back-to-the Board | trò chơi ghế nóng |
Hangman | trò chơi đoán chữ/người treo cổ |
Countdown | trò chơi đếm ngược |
Pictionary | trò đoán chữ qua hình ảnh |
2. Các ví dụ anh - việt
(hình ảnh người chơi điện từ)
- Today, the Internet has global coverage, giving us young people access to the advancements of mankind.
- Ngày nay, Internet đã phủ sóng toàn cầu, giúp giới trẻ chúng ta tiếp cận với những tiến bộ của nhân loại.
- Can perceive video games is also a matter of getting the huge interest of people today, especially young people and parents.
- Có thể nhận thức trò chơi điện tử cũng là một vấn đề nhận được sự quan tâm rất lớn của con người ngày nay, đặc biệt là những người trẻ và phụ huynh.
- Electronic games are entertaining game was launched based on the development of information technology and electronic devices
- Trò chơi điện tử là trò chơi giải trí được ra đời dựa trên sự phát triển của công nghệ thông tin và các thiết bị điện tử
- Electronic games and increasing development in both quantity and quality, making it easy for users to immerse themselves in the virtual world and forget the real world.
- Trò chơi điện tử và tăng phát triển cả về số lượng và chất lượng, tạo sự dễ dàng cho người dùng để đắm mình trong thế giới ảo và quên đi thế giới thực.
- Video games are really just games that bring entertainment, relaxation, stress reduction after each day of studying and working hard.
- Thực chất của trò chơi điện tử chỉ là những trò chơi mang lại sự giải trí, thư giãn, giảm stress sau mỗi ngày học tập và làm việc căng thẳng.
- Video games in the past years for young people have become a hobby with great attraction
- Đối với giới trẻ trong những năm qua trò chơi điện tử đã trở thành một thú vui có sức hút lớn
(hình ảnh chơi điện từ)
- Video games still have certain effects such as making the spirit feel more relaxed and relaxed …
- Những tác dụng nhất định trò chơi điện tử vẫn có như giúp tinh thần thoải mái, thư thái hơn …
- Such electronic games lead to a healthier life, each person should have the right perception than to turn it into one of the tools that relieve all the sorrow caused by the pressure.
- trò chơi điện tử như một cuộc sống lành mạnh hơn, mỗi người cần phải có nhận thức đúng hơn là biến nó thành một trong những công cụ mà làm giảm tất cả các nỗi buồn do áp lực.
Trên đây là tổng hợp từ vựng liên quan đến chơi Game và những ví dụ liên quan, chúc các bạn có 1 buổi học ý nghĩa cùng studytienganh
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- "Cuối Tuần" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- “Rỉ sét” trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt
- Chú Cuội có thật không, nguồn gốc nhân vật chú Cuội và chị Hằn
- Cát lợn là gì, tại sao cát lợn có giá trị lên đến hàng tỷ đồng
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Rừng
- Trapboy, Trapgirl là như thế nào trong tình yêu
- "Chuột Rút" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Quả Mận" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Chơi Game Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Play The Game Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
CHƠI GAME Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHƠI GAME LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chơi Game Trong Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
TRÒ CHƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Người Chơi Game Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Bản Dịch Của Game – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 11 Trò Chơi Học Tiếng Anh Thú Vị Vừa Học Vừa Chơi - Monkey
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trò Chơi (phần 1) - Leerit
-
Chơi Game Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Games Online - Clever Academy
-
10 GAME HỌC TIẾNG ANH CỰC HOT
-
Top 15 Game Học Từ Vựng Tiếng Anh Trên điện Thoại Hay Nhất