Bản Dịch Của Ghost – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
ghost
noun /ɡəust/ Add to word list Add to word list ● a spirit, usually of a dead person ma Do you believe in ghosts? Hamlet thought he saw his father’s ghost.Xem thêm
ghostly give up the ghost(Bản dịch của ghost từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của ghost
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 鬼魂, 鬼,幽靈, 記憶… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 鬼魂, 鬼,幽灵, 记忆… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha fantasma, fantasma [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fantasma, fantasma [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मृत व्यक्तीचा आत्मा, कधीकधी त्या व्यक्तीची फिकट, जवळजवळ पारदर्शक प्रतिमा म्हणून दर्शविला जातो ज्याचा काही लोकांचा असा विश्वास आहे की ती प्रतिमा जिवंत असलेल्या लोकांना दिसते… Xem thêm 幽霊, 亡霊, 幽霊(ゆうれい)… Xem thêm hayalet… Xem thêm fantôme [masculine], fantôme… Xem thêm fantasma… Xem thêm spook… Xem thêm இறந்த நபரின் ஆவி, சில நேரங்களில் அந்த நபரின் வெளிர், கிட்டத்தட்ட வெளிப்படையான உருவமாக குறிப்பிடப்படுகிறது… Xem thêm भूत, प्रेतात्मा… Xem thêm ભૂત… Xem thêm ånd, spøgelse… Xem thêm spöke, vålnad… Xem thêm hantu… Xem thêm der Geist… Xem thêm spøkelse [neuter], gjenferd [neuter], spøkelse… Xem thêm بھوت… Xem thêm привид… Xem thêm భూతం, దయ్యం, కొన్నిసార్లు చనిపోయిన వ్యక్తి యొక్క లేత… Xem thêm ভুত… Xem thêm duch… Xem thêm hantu… Xem thêm ผี… Xem thêm duch… Xem thêm 유령… Xem thêm fantasma, spirito… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của ghost là gì? Xem định nghĩa của ghost trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
geyser ghastliness ghastly ghetto ghost ghostly GI giant gibber {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của ghost trong tiếng Việt
- give up the ghost
Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add ghost to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ghost vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Ghost Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Ghost Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dịch Từ "ghost" Từ Anh Sang Việt
-
Ghost Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Ghost | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Ghost - Wiktionary Tiếng Việt
-
GHOST Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Ghost, Từ Ghost Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ghost Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ghost Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ghost Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ghost: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Ghost
-
'ghost' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'ghost Story' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh