6 ngày trước · ghost ý nghĩa, định nghĩa, ghost là gì: 1. the spirit of a dead person, sometimes represented as a pale, almost transparent image of that…
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Do you believe in ghosts? Hamlet thought he saw his father's ghost. Xem thêm.
Xem chi tiết »
The ghosts of dead high-school lovers haunt the school. English Cách sử dụng "shadow ghost" trong một câu.
Xem chi tiết »
thì mấy thằng đểu như anh là những gì mà con ma của chúng ta đang tìm kiếm đó. OpenSubtitles2018.v3. There's a ghost anywhere around here, this baby's gonna ...
Xem chi tiết »
'ghost' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... English, Vietnamese. ghost. * danh từ ... =not the ghost of a chance+ không một chút hy vọng gì cả
Xem chi tiết »
to raise ghost — làm cho ma hiện lên: to lay ghost — làm cho ma biến đi ... một chút nghi ngờ: not the ghost of a chance — không một chút hy vọng gì cả.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "GHOST" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GHOST" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
ghost /goust/ nghĩa là: ma, gầy như ma... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ ghost, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
ghost trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ghost (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. ghost. /goust/. * danh từ. ma. to raise ghost: làm cho ma hiện lên. to lay ghost: làm cho ma biến đi. gầy như ma.
Xem chi tiết »
hồn=to give up the ghost+ hồn lìa khỏi xác tiếng Anh là gì? chết!the ghost walks- (sân khấu) tiếng Anh là gì? (từ lóng) đã có lương tiếng Anh là gì? sắp có ...
Xem chi tiết »
What he saw wasn't a ghost but just a figment of his imagination. Những gì anh ta nhìn thấy không phải là một bóng ma mà chỉ là một mảnh vỡ trong trí tưởng ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: ghost nghĩa là ma to raise ghost làm cho ma hiện ... từ có chứa "ghost" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghost trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an apparition of a dead person that is believed to appear or become manifest to the living, typically as a ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ghost story trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a story involving ghosts or ghostly circumstances, intended to be suspenseful and scary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ghost Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghost tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu