Bản Dịch Của Inherit – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
inherit
verb /inˈherit/ Add to word list Add to word list ● to receive (property etc belonging to someone who has died) thừa kế He inherited the house from his father She inherited forty thousand dollars from her father. ● to have (qualities) the same as one’s parents etc thừa hưởng She inherits her quick temper from her mother.Xem thêm
inheritance inherited(Bản dịch của inherit từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của inherit
inherit Most commonly they appeared inheriting land, but this was itself quite unusual, as is discussed below. Từ Cambridge English Corpus The strength of the household religious tradition appears in the return to the elder couple's affiliation by the grandchildren who inherited in the next generation. Từ Cambridge English Corpus In inheriting the value frames of elite rhetoric, citizens may end up endorsing values from both sides of the partisan divide. Từ Cambridge English Corpus The finch's capacity to use spines is not inherited, but rather learned afresh by each individual. Từ Cambridge English Corpus In a rural economy the form of property most likely to be inherited is land. Từ Cambridge English Corpus Therefore, he concludes, genes for schizophrenia piggyback on the neuroregulatory genes such that if both are present, then both are inherited. Từ Cambridge English Corpus The clue alignment settings are inherited by its children. Từ Cambridge English Corpus The same survey also revealed that a significantly higher proportion of families in rural areas inherited property compared with those in large and medium-size cities. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2,C2Bản dịch của inherit
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 繼承, 品質, 經遺傳而得… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 继承, 品质, 经遗传而得… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha heredar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha herdar, ficar com… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वारसा हक्काने मिळणे, आनुवंशिकतेने मिळणे… Xem thêm ~を相続する, 相続(そうぞく)する, 遺伝(いでん)する… Xem thêm miras olarak almak, kalıtım yoluyla geçmek, aileden gelmek… Xem thêm hériter (de), tenir de, hériter… Xem thêm heretar… Xem thêm erven… Xem thêm ஒருவர் இறந்த பிறகு பணம், வீடு போன்றவற்றைப் பெறுவது, உங்கள் பெற்றோர் அல்லது தாத்தா பாட்டிகளில் ஒருவரைப் போன்ற உடல் அல்லது மன பண்புகளுடன் பிறக்க வேண்டும்… Xem thêm (धन, घर आदि के रूप में) पैतृक संपत्ति पाना, (माता पिता या दादा दादी आदि के शारीरिक या मानसिक विशेषताओं या विरासत को) प्राप्त करना… Xem thêm વારસામાં મેળવવું… Xem thêm arve… Xem thêm ärva… Xem thêm mewarisi, mewarisi sifat… Xem thêm erben… Xem thêm arve… Xem thêm وراثت میں پانا, میراث پانا, جسمانی یا ذہنی وراثت پانا… Xem thêm діставати в спадщину, успадковувати… Xem thêm ఎవరైనా చనిపోయిన తర్వాత వారి నుండి డబ్బు, ఇల్లు మొదలైనవాటిని స్వీకరించు, తల్లిదండ్రులు లేదా తాతాఅమ్మమ్మ/నాయనమ్మలలో ఒకరి లాగా అదే శారీరక లేదా మానసిక లక్షణాలతో పుట్టు… Xem thêm উত্তরাধিকারী, বংশগতভাবে… Xem thêm (z)dědit, zdědit… Xem thêm mewarisi, mewarisi sifat… Xem thêm รับมรดก, สืบต่อ… Xem thêm dziedziczyć, odziedziczyć, (o)dziedziczyć… Xem thêm 물려받다… Xem thêm ereditare, avere (ereditato)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của inherit là gì? Xem định nghĩa của inherit trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
inhale inhaler inherent inherently inherit inheritance inherited inhibit inhibited {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add inherit to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm inherit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Người Thừa Tiếng Anh Là Gì
-
Người Thừa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Thừa Kế In English - Glosbe Dictionary
-
NGƯỜI THỪA KẾ - Translation In English
-
Results For Người Thừa Thải Translation From Vietnamese To English
-
NGƯỜI THỪA HÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGƯỜI THỪA KẾ NGAI VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'người Thừa Kế' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Người Thừa Kế Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Từ điển Việt Anh "người Thừa Kế" - Là Gì?
-
Người Thừa Kế Tiếng Anh Là Gì