NGƯỜI THỪA HÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI THỪA HÀNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từngười thừa hành
executor
người thi hànhngười thừa hànhngườichấp hành viênngười thực hiện
{-}
Phong cách/chủ đề:
One of Franklin's nieces agreed to serve as executor.Ông chỉ là một người thừa hành công quyền, và ông phải tuân thủ luật lệ.
You are a road user, and you should obey the law.Một nhà lãnh đạo đầytham vọng, Artanis là một Templar trẻ tuổi nhất đã đạt được cấp bậc phán quan và người thừa hành.
An ambitious leader,Artanis is the youngest templar to achieve the rank of praetor and executor.Nếu bạn nổi dậy chống nhà vua, thì những người thừa hành của vua sẽ không còn phục vụ bạn nữa.
If you rebel against the king, his ministers will no longer serve you.Họ là người thừa hành của Thiên Chúa để giáng cơn thịnh nộ của Người xuống kẻ làm điều ác.
For he is God's servant of vengeance for wrath against the one who does evil.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgiám đốc điều hànhkế hoạch hành động thời gian bảo hànhhành vi phạm tội hành vi trộm cắp thành hành động hành vi vi phạm thời hạn bảo hànhtrò chơi hành động bộ phim hành động HơnSử dụng với trạng từhành động tự vệ hành động trả đũa hành động điên rồ vận hành tự động hành tím Sử dụng với động từtiến hành nghiên cứu bị hành quyết kêu gọi hành động thực hiện hành động bắt đầu hành động toàn bộ hành tinh hành động phù hợp nghiên cứu tiến hànhtiến hành kinh doanh tái phát hànhHơnNgười điều hành, đại diện cá nhân, hay người thừa hành thay đổi tên hay địa chỉ của mình.
The administrator, personal representative, or executor changes their name or address.Nếu quý vị là người thừa hành di chúc của người quá cố, quý vị có quyền hạn pháp lý để dàn xếp tang lễ.
If you are the executor of a deceased person's will, you have the legal authority to make the funeral arrangements.Người điều hành, đại diện cá nhân, hay người thừa hành thay đổi tên hay địa chỉ của mình.
The administrator, personal representative, or executor changes his/her name or address.Vai trò kép vừa là người thừa hành vừa là người lãnh đạo cho chúng ta nhiều cơ hội để tìm hiểu và học cách thực hiện cả hai vai trò tốt hơn.
The dual role of follower and leader gives us ample opportunity to learn to perform better in both roles.Blanchard và Hersey cho rằng, phong cách lãnh đạo( S1- S4) của nhà lãnh đạo cầnphải phù hợp với cấp độ phát triển( D1- D4) của người thừa hành..
Hersey and Blanchard(2001) stated that there are four leadership styles(S1 to S4)that match the development levels(D1 to D4) of the followers.Họ là những người thừa hành thực hiện các quyết định của Thánh Linh qua các trưởng lão và hội thánh.
They are the executors who carry out the decisions of the Holy Spirit through the elders and the church.Cuộc thảm sát ngày 4 tháng Sáu không thể là một hành xử tuỳ tiện, mà là một hành xử có quyết định từ cấp cao nhất và bởi những người thừa hành trực tiếp.
The June Fourth massacre was by no means a casual act, but an act with the highest level decision makers and direct executors.Một người thừa hành quá khúm núm và hăm hở làm vui lòng người có thẩm quyền không thể tạo ra sự cân bằng mà một nhà lãnh đạo cần có để sử dụng tốt quyền lực.
A follower who is too subservient and eager to please authority cannot provide the balance a leader requires to use power well.Ở đây rất cầnđến khả năng lựa chọn người thừa hành trung thành, trung thực, mẫn cán và nhất là năng lực tổ chức triển khai các ý tưởng, các nhiệm vụ.
Thus there is a need for an ability to choose loyal, honest,diligent executives and specifically who are capable of realizing ideas and tasks.Blanchard và Hersey cho rằng, phong cách lãnh đạo( S1- S4) của nhà lãnh đạo cần phải phù hợp với cấp độ phát triển( D1-D4) của người thừa hành..
Blanchard and Hersey said that the Leadership Style(S1- S4) of the leader must correspond to the Development level(D1- D4) of the follower-and it's the leader who adapts.Một trong người bạn lâu năm nhất của ông Mandela, luật sư George Bizos,cũng là người thừa hành di chúc, cho biết văn kiện này là phản ánh một con người phi thường.
One of Mandela's oldest friends,lawyer George Bizos, who also served as an executor, said the document is a reflection of an extraordinary man.Các Bên là các nhà thầu độc lập và không có điều gì trong Thoả thuận này sẽ được coi là cấu thành mối quan hệ lao động, liên danh,liên doanh hoặc quan hệ người ủy quyền- người thừa hành giữa các Bên.
The Parties are independent contractors and nothing in this Agreement shall be deemed to constitute any employment, partnership,joint venture or principal-agent relationship between the Parties.Chúng đã chia những người tham gia nền sảnxuất thành người điều khiển và người thừa hành, hay là người sản xuất qui mô nhỏ và người sản xuất qui mô lớn.
The persons engaged in production were separated into those who directed and those who executed, or else into large-scale and small-scale producers.Tướng Lee ra hiệu người thừa hành đưa ngựa đến, và trong khi con ngưạ được lắp yên cương, tướng Lee đứng trên bậc tam cấp thấp nhất và buồn bã nhìn về hướng thung lũng nơi quân lính của ông đang nằm ở đó, hiện tại là một đội tù binh.
Lee signaled to his orderly to bring up his horse, and while the animal was being bridled the general stood on the lowest step and gazed sadly in the direction of the valley beyond where his army lay- now an army of prisoners.Những thách thức của bà Yingluck Shinawatra lúc nàylà phải cố trấn an những người còn hoài nghi khả năng của bà và liệu bà có phải chỉ là một người thừa hành từ xa những tham vọng chính trị của ông Thaksin.
Yingluck Shinawatra's challenges now lie in trying to reassure those who doubt her abilities and question whether she is more than a mere proxy for Mr Thaksin's political ambitions.Tuy nhiên, cần ghi nhận là có hai hình thức căn bản về chỉ định trước:quyền hành lâu dài của luật sư, hay người thừa hành chăm sóc sức khoẻ, khi bệnh nhân chỉ định một người khác lấy quyết định về việc chữa trị trong trường hợp không còn khả năng;
However, I must note that there are two basic forms ofadvance directive: the durable power of attorney, or health care proxy, where the patient names another person to make decisions about treatment in the event of incompetence;Đừng coi nhẹ rắc rối và xung đột bên trong mà một người thừa hành có thể cảm thấy khi phải đối mặt với sự khác biệt giữa những đặc điểm trưởng thành và chưa trưởng thành của một nhà lãnh đạo: nhà lãnh đạo xuất sắc nhưng đôi khi quá lạm dụng này có xứng đáng với sự hỗ trợ của tôi hay không?
The internal confusion and conflict that a follower may feel when confronted by the discrepancy between the mature and immature traits of a leader should not be underestimated: is this brilliant, sometimes abusive leader deserving of my support or not?Tổng thống sẽ đạt được lợi ích về mặt chính trị, quan trọng hơn, an ninh quốc gia Mỹ sẽ đạt được lợi ích từ một đội chính sách đối ngoại hiệu quả hơn”, ông Ford kết luận và lưu ý thêm rằng Tổng thống Trump cần một đội ngũ an ninh quốc gia có thể chuyển tiếptốt hơn thông điệp của ông cho những người thừa hành nó.
The president would benefit politically and, more importantly, U.S. national security would benefit from a more effective foreign policy team,” Ford concluded, adding that the president needs a national security staff who can better relay Trump's message to those who execute it.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 23, Thời gian: 0.02 ![]()
người thừa hưởngngười thừa kế của ông

Tiếng việt-Tiếng anh
người thừa hành English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Người thừa hành trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonethừadanh từthừaleftoverthừatính từexcesssuperfluousredundanthànhđộng từruntakehànhdanh từpracticeactexecutiveTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Người Thừa Tiếng Anh Là Gì
-
Người Thừa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Thừa Kế In English - Glosbe Dictionary
-
NGƯỜI THỪA KẾ - Translation In English
-
Results For Người Thừa Thải Translation From Vietnamese To English
-
NGƯỜI THỪA KẾ NGAI VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'người Thừa Kế' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Người Thừa Kế Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Bản Dịch Của Inherit – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Từ điển Việt Anh "người Thừa Kế" - Là Gì?
-
Người Thừa Kế Tiếng Anh Là Gì