Bản Dịch Của Keep – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
keep
verb /kiːp/ past tense, past participle kept /kept/ Add to word list Add to word list ● to have for a very long or indefinite period of time gìn giữ He gave me the picture to keep. ● not to give or throw away; to preserve giữ I kept the most interesting books Can you keep a secret? ● to (cause to) remain in a certain state or position giữ trong tình trạng I keep this gun loaded How do you keep cool in this heat? Will you keep me informed of what happens? ● to go on (performing or repeating a certain action) tiếp tục He kept walking. ● to have in store dự trữ I always keep a tin of baked beans for emergencies. ● to look after or care for chăm sóc She keeps the garden beautifully I think they keep hens. ● to remain in good condition duy trì That meat won’t keep in this heat unless you put it in the fridge. ● to make entries in (a diary, accounts etc) lưu She keeps a diary to remind her of her appointments He kept the accounts for the club. ● to hold back or delay giữ lại; níu kéo Sorry to keep you. ● to provide food, clothes, housing for (someone) chăm sóc He has a wife and child to keep. ● to act in the way demanded by someone tuân theo She kept her promise.keep
noun ● food and lodging nuôi thân She gives her mother money every week for her keep Our cat really earns her keep – she kills all the mice in the house.Xem thêm
keeper keeping keep-fit keepsake for keeps in keeping with keep away keep back keep one’s distance keep down keep one’s end up keep from keep going keep hold of keep house (for) keep in keep in mind keep it up keep off keep on keep oneself to oneself keep out keep out of keep time keep to keep (something) to oneself keep up keep up with the Joneses keep watch(Bản dịch của keep từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của keep
keep The logic of this organization had to do with keeping money in safe custody. Từ Cambridge English Corpus British inflation has been kept almost constantly around 2 per cent on a monthly basis. Từ Cambridge English Corpus Recent studies indicate that calcium is part of the body's natural system for burning fat, while protein is essential for building and keeping muscle. Từ Cambridge English Corpus At best, keeping that world will be a very delicate exercise. Từ Cambridge English Corpus However, it must also be kept in mind that although the correlations were statistically significant, they were very low. Từ Cambridge English Corpus However, in keeping with the ecological approach, and with ke, we are skeptical about internal entities for the explanation of perception. Từ Cambridge English Corpus If several approximations of the input are generated, a record must be kept concerning failed analyses. Từ Cambridge English Corpus No doubt he could have taken all sorts of ridiculous steps quite out of keeping with the triviality of the occasion. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B2,B2,B2,B1,A2,B1,B1,B2,C1Bản dịch của keep
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 保存, 保有, 保留… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 保存, 保有, 保留… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha guardar, quedarse con, tener… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha conservar, guardar, ter… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कायम ठेवणे, पाळणे, स्तब्ध होणे… Xem thêm ~を自分のものにする, (人)を引き留める, (日記、記録など)をつける… Xem thêm tutmak, meşgul etmek, oyalamak… Xem thêm tenir, garder, continuer à… Xem thêm guardar, quedar-se, entretenir… Xem thêm houden, bewaren, doorgaan met… Xem thêm உங்கள் வசம் இருக்க வேண்டும் அல்லது தொடர்ந்து இருக்க வேண்டும், நீங்கள் விலங்குகளை வைத்திருந்தால், நீங்கள் அவற்றை சொந்தமாக வைத்திருக்கிறீர்கள்… Xem thêm पास रखना, बनाए रखना, पालन… Xem thêm રાખવું, પાલન કરવું, રહેવું… Xem thêm beholde, bevare, holde på… Xem thêm behålla, bevara, ha… Xem thêm menyimpan, simpan, berada… Xem thêm behalten, bleiben, halten… Xem thêm holde, holde seg, beholde… Xem thêm رکھنا, پالنا, اختیار کرنا… Xem thêm тримати, зберігати, держати… Xem thêm ఉంచుకోవటం/పెట్టుకోవటం, పెంచటం, ఉండు… Xem thêm রাখা, নিজের কাছে রাখা, পশুপালন করা… Xem thêm uchovat, vlastnit, ponechat si… Xem thêm memiliki, menyimpan, menjaga… Xem thêm เก็บ, เก็บรักษา, พยุง… Xem thêm zatrzymać, trzymać, kazać… Xem thêm 가지다, 늦다, -을 적다… Xem thêm conservare, tenere, trattenere… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của keep là gì? Xem định nghĩa của keep trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
keen keen on keenly keenness keep keep (some)one’s nose to the grindstone keep (somebody) posted keep (someone) company keep (someone) on the hop {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của keep trong tiếng Việt
- keep in
- keep on
- keep to
- keep up
- keep-fit
- keep off
- keep out
Từ của Ngày
suspect
UK /səˈspekt/ US /səˈspekt/to think or believe something to be true or probable
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add keep to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm keep vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Keep Là Gì Trong Tiếng Anh
-
KEEP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Keep Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Keep - Từ điển Anh - Việt
-
Keep - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh [CHI TIẾT NHẤT] - Step Up English
-
"keep" Là Gì? Nghĩa Của Từ Keep Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Keep Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"KEEP": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'keep' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh - Thành Ngữ/Phrasal Verb Với Keep
-
Cách Chia động Từ Keep Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Keep Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh - ZAenglish
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án