If you keep going back to the same things you were doing, it shows that you don't learn from anything. English Cách sử dụng "keep silence" trong một câu.
Xem chi tiết »
At best, keeping that world will be a very delicate exercise. Từ Cambridge English Corpus. By the end of the year the rubber market had kept its nerve, with the ...
Xem chi tiết »
keep ý nghĩa, định nghĩa, keep là gì: 1. to have or continue to have in your possession: 2. to own and manage a small shop: 3. If you…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
giữ, giữ lại · giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng · giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ · giữ gìn, giấu · giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông ...
Xem chi tiết »
Giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ. to keep the town against the enemy — bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù: God keep you! — Chúa phù hộ cho anh!
Xem chi tiết »
Keep là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giữ (ai/cái gì), giữ vững, tiếp tục (làm gì đó),… Ví dụ: Do you want to keep this photograph? Bạn có muốn giữ ...
Xem chi tiết »
keep. keep /ki:p/. ngoại động từ kept. giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm; to keep hold of something: nắm giữ ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của keep trong tiếng Anh. keep có nghĩa là: keep /ki:p/* ngoại động từ kept- giữ, giữ lại=to keep something as a souvenir+ giữ ...
Xem chi tiết »
keep on doing sth có nghĩa là tiếp tục làm một cái gì đó. Ví dụ: She kept on asking me questions the whole time. Cô ấy liên tục hỏi tôi những câu hỏi trong suốt ...
Xem chi tiết »
[Middle English kepen, from Old English cēpan, to observe, seize.] Synonyms: keep, retain, withhold, reserve. These verbs mean to have and maintain in one's ...
Xem chi tiết »
Keep là gì? Cấu trúc và cách dùng của Keep; Keep + N; Keep + sb/sth + adj; Keep on V_ing; Mở rộng cấu trúc với ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2022 · 3 cột V1, V2, V3 bất quy tắc của Keep là gì? Hiện tại, quá khứ, tương lai của Keep được chia như thế nào? Dưới đây là cách chia động từ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · keep. /ki:p/. * ngoại động từ kept. giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm. to keep hold of ...
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · Phân biệt động từ keep với hold, catch và take. Động từ hold: có nghĩa là bạn đang cầm, nắm giữ thứ gì đó trong tay (đồ vật, người…) Ví dụ ...
Xem chi tiết »
Bạn thường xuyên bắt gặp từ Keep trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, được dùng như thế nào hay các dạng bài ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keep Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu