Bản Dịch Của Language – Từ điển Tiếng Anh–Việt
Có thể bạn quan tâm
language
noun /ˈlӕŋɡwidʒ/ Add to word list Add to word list ● human speech ngôn ngữ the development of language in children. ● the speech of a particular nation tiếng nói của một đất nước She is very good at (learning) languages He found that Russian was a difficult language to master. ● the words and way of speaking, writing etc usually connected with a particular group of people etc cách ăn nói the language of journalists medical language.Xem thêm
bad language language laboratory(Bản dịch của language từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của language
language How far can the number of working languages be reduced? Từ Cambridge English Corpus The insula and temporal gyrus regions are also linked to verbal and language abilities. Từ Cambridge English Corpus We do not simply, through being rational and knowing ordinary language, 'know' the meaning of all necessary moral words. Từ Cambridge English Corpus In terms purely of logic and expediency, the argument in favour of a single language is difficult to oppose. Từ Cambridge English Corpus Using the connection between language and reasoning to improve concept generation may assist in reducing the overall cost in the product realization cycle. Từ Cambridge English Corpus Past studies have focused on the effects of density on spoken language processing, rather than the effects of density on the structure of lexical representations. Từ Cambridge English Corpus There are three fields of language planning - status, corpus, and, acquisition - and three types of actors: individuals, communities, and states. Từ Cambridge English Corpus These forms will be useful to researchers and clinicians who are seeking a quick assessment of early language. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của language
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 語言… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 语言… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha lenguaje, idioma, lengua… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha linguagem, idioma, língua… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý भाषा, स्थानिक भाषा, सांकेतिक भाषा… Xem thêm 言語, 言葉, 言葉(ことば)… Xem thêm dil, lisan, bir ülkede konuşulan dil… Xem thêm langage [masculine], langue [feminine], langage… Xem thêm llengua, idioma, llenguatge… Xem thêm taal… Xem thêm ஒலிகள், சொற்கள் மற்றும் இலக்கணங்களைக் கொண்ட தகவல்தொடர்பு அமைப்பு, ஒரு குறிப்பிட்ட நாட்டில் வாழும் மக்கள் பயன்படுத்தும் தகவல் தொடர்பு முறை… Xem thêm भाषा, (किसी एक विशिष्ट देश में रहने वाले लोगों की) भाषा, (कंप्यूटर की) भाषा… Xem thêm ભાષા, રાષ્ટ્ર કે પ્રજાની ભાષા, કોમ્પુટરની ભાષા… Xem thêm sprog, udtryksform, jargon… Xem thêm språk… Xem thêm bahasa… Xem thêm die Sprache, die Fachsprache… Xem thêm språk [neuter], språk, fagspråk… Xem thêm زبان, زبان (کسی خاص علاقے یا ملک کی زبان), زبا ن (کمپیوٹر کے لیے ہدایات لکھنے کے لیے علامتوں اور قواعد کا ایک نظام)… Xem thêm мова… Xem thêm భాష, భాష/వాక్యాలు/పదాలు… Xem thêm ভাষা, নির্দিষ্ট কোনো দেশের ভাষা, কম্পিউটার গ্রাহ্য ভাষা… Xem thêm řeč, jazyk, mluva… Xem thêm bahasa, bahasa suatu negara… Xem thêm ภาษาพูดของมนุษย์, ภาษา, ศัพท์เฉพาะ… Xem thêm język, mowa… Xem thêm 언어, 말… Xem thêm lingua, linguaggio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của language là gì? Xem định nghĩa của language trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
landslide landslide (victory) landslide defeat lane language language laboratory languid languidly languish {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của language trong tiếng Việt
- bad language
- body language
- dead language
- first language
- sign language
- modern language
- native language
Từ của Ngày
Father Christmas
UK /ˌfɑː.ðə ˈkrɪs.məs/ US /ˌfɑː.ðɚ ˈkrɪs.məs/the imaginary old man with long white hair and a beard and a red coat who is believed by children to bring them presents at Christmas, or a person who dresses as this character for children
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add language to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm language vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Languages
-
Ý Nghĩa Của Language Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
LANGUAGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Language - Từ điển Anh - Việt
-
LANGUAGES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
→ Language, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'language' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Language | Vietnamese Translation
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Từ Language
-
Speak Languages: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Languages Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'language' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...