Bản Dịch Của Must – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
must
verb /mast/ Add to word list Add to word list ● used with another verb to express need phải We must go to the shops to get milk. ● used, usually with another verb, to suggest a probability cần They must be finding it very difficult to live in such a small house. ● used, usually with another verb, to express duty, an order, rule etc cần thiết You must come home before midnight All competitors must be under 15 years of age.must
noun ● something necessary, essential, or not to be missed chắc hẳn This new tent is a must for the serious camper.Xem thêm
must have(Bản dịch của must từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của must
must You mustn't allow enough time for the mind to think of an alternative. Từ Cambridge English Corpus Now, observe that a1 and b1 are objects of a ground type, therefore they must necessarily be of the form of a generalized selection. Từ Cambridge English Corpus One mustn't think it's a miracle. Từ Cambridge English Corpus You mustn't reinforce the role with 'gimmicks'. Từ Cambridge English Corpus The latter program violates the restriction specified by such that x1 and x2 must be accessed in this order. Từ Cambridge English Corpus You mustn't let something that is all right for you look. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Therefore, the analysis must take both cases into consideration. Từ Cambridge English Corpus Second, the free-swimming, but short-lived, cercariae emerging from the first intermediate host must invade a suitable second intermediate host. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B1,B2Bản dịch của must
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 必要的, 必須, 一定要,堅持要… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 必要的, 必须, 一定要,坚持要… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha deber, tener que, deber de… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha dever, ter que… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मस्ट्, जरूरीचे, असलेच पाहिजे या अर्थी किंवा अमुक गोष्ट वर्तमान वा भविष्यकाळात होणे अत्यंत महत्वाचे आहे या अर्थी… Xem thêm ~しなければならない, 是非~するべきだ, ~にちがいない… Xem thêm gereklilik/zorunluluk bildiren yardımcı fiil, ...malı/meli, güçlü olasılık bildirir… Xem thêm dois/doit/devons/devez/doivent, il faut que, devoir… Xem thêm haver de, deure… Xem thêm moeten, vereiste… Xem thêm நிகழ்காலம் அல்லது எதிர்காலத்தில் ஏதாவது நடப்பது அவசியம் அல்லது மிக முக்கியமானது என்பதைக் காட்டப் பயன்படுகிறது, நீங்கள் ஏதாவது செய்ய வேண்டும் என்று நீங்கள் சொன்னால், எதிர்காலத்தில் ஏதாவது செய்ய நீங்கள் வலுவாக விரும்புகிறீர்கள் என்று அர்த்தம்.… Xem thêm ज़रूर, वर्तमान या भविष्य में कुछ होना बहुत अनिवार्य या बहुत महत्वपूर्ण है यह दर्शाने के लिए प्रयुक्त, जरूर… Xem thêm વર્તમાનમાં કે ભવિષ્યમાં કંઈક બને તે ખૂબ જરૂરી કે મહત્વનું છે તે દર્શાવવા માટે ઉપયોગ થાય છે., જ્યારે તમે દૃઢતાથી કહો કે તમે કંઈક કરવાના છો, તેનો અર્થ છે કે તમે ભવિષ્યમાં કંઈક કરવાનો મજબૂત ઇરાદો ધરાવો છો.… Xem thêm måtte, skulle, nødvendighed… Xem thêm måste… Xem thêm mesti, mungkin… Xem thêm müssen, müssen (Konjunktiv), das Muss… Xem thêm måtte, skulle, noe en må ha… Xem thêm لازمی طور پر ہونا, کرنا, کرنا ہی ہے(کسی کام کو)… Xem thêm модальне дієслово, що виражає необхідність, що виражає можливість… Xem thêm должен, должна, должно… Xem thêm !TRANSLATE, తప్పక, ఏదైనా చాలా అవకాశం… Xem thêm يَنْبَغي أن, يَجِب أنْ, لابُدّ… Xem thêm অবশ্যই, বর্তমান বা ভবিষ্যতে কিছু ঘটবে তা প্রয়োজনীয় বা অত্যন্ত গুরুত্বপূর্ণ তা দেখানোর জন্য ব্যবহৃত হয়, আপনি যদি বলেন যে আপনাকে অবশ্যই কিছু করতে হবে তাহলে আপনি ভবিষ্যতে কিছু করার দৃঢ় ইচ্ছা পোষণ করেন… Xem thêm muset, nezbytnost… Xem thêm perlu, mungkin, harus… Xem thêm ต้อง, น่าจะ, จำเป็นต้อง… Xem thêm musieć, konieczność… Xem thêm -일 것이다, -해야하다, 분명 -일 것이다… Xem thêm dovere, must, (cosa indispensabile)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của must là gì? Xem định nghĩa của must trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
musketeer Muslim muslin mussel must must have mustard muster musty {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của must trong tiếng Việt
- must have
Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add must to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm must vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Must
-
Cách Dùng Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Must Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập Chi Tiết
-
Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Must, Must Be Trong Tiếng Anh
-
Must Nghĩa Là Gì? Cấu Trúc, Cách Dùng, Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết
-
Tổng Quan Về Must - Học Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Must Và Must Be Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Cấu Trúc Must: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Cụ Thể Nhất
-
Cách Sử Dụng Must/Have To/Ought To Trong Tiếng Anh Thế Nào Mới ...
-
Cấu Trúc Must Có Những Cách Dùng Nào? Phân Biệt Must/ Have To
-
Thành Thạo Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh - Phân Biệt Must/ Have To
-
Động Từ Khuyết Thiếu Must, Have To, Ought To - Ngữ Pháp - TFlat
-
Ngữ Pháp - Động Từ Khuyết Thiếu: CAN & MUST - TFlat
-
Cách Dùng Must Và Have To - IIE Việt Nam