Bản Dịch Của Out Of The Frying Pan Into The Fire - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
(Bản dịch của out of the frying pan into the fire từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Tây Ban Nha © 2014 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của out of the frying pan into the fire
out of the frying pan into the fire Perhaps miners will find that they have gone out of the frying pan into the fire. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am concerned only that we shall not jump out of the frying pan into the fire. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 To go from museum charges to library charges would be to go out of the frying pan into the fire. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I want him to look into that wording, because it is of no use jumping out of the frying pan into the fire. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 However, we would soon be out of the frying pan into the fire if we did that. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 By the mid-1980s it had become clear that a completely unexpected case of 'out of the frying pan into the fire' had emerged. Từ Cambridge English Corpus I want to ensure that we are not jumping out of the frying pan into the fire. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Great changes cannot be made in a minute, and we do not want to jump out of the frying pan into the fire. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của out of the frying pan into the fire
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 跳出油鍋又入火坑, 才出龍潭又入虎穴… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 跳出油锅又入火坑, 才出龙潭又入虎穴… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha de mal a pior… Xem thêm trong tiếng Việt tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian de mal en pis… Xem thêm yağmurdan kaçarken doluya tutulmak… Xem thêm van de regen in de drup… Xem thêm z deště pod okap… Xem thêm fra asken i ilden… Xem thêm lepas dari mulut harimau jatuh ke mulut buaya… Xem thêm มีสภาพแย่ยิ่งกว่าเดิม… Xem thêm z deszczu pod rynnę… Xem thêm ur askan i elden… Xem thêm lepas dari mulut harimau masuk mulut buaya… Xem thêm vom Regen in die Traufe… Xem thêm (komme) fra asken til ilden, fra vondt til verre… Xem thêm з вогню у полум'я… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của out of the frying pan into the fire trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
out of sight, out of mind idiom out of sorts out of station idiom out of the blue idiom out of the frying pan into the fire out of the ordinary out of the question out of the wood(s) out of this world idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
suspect
UK /səˈspekt/ US /səˈspekt/to think or believe something to be true or probable
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Tây Ban Nha PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Tây Ban Nha PASSWORD
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add out of the frying pan into the fire to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm out of the frying pan into the fire vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tránh Vỏ Dưa Gặp Vỏ Dừa Tiếng Nhật
-
Tục Ngữ Tiếng Nhật - Vuonggiabooks
-
"Một Nụ Cười Bằng Muời Thang Thuốc Bổ" 2. 若い時は二度ない - Dịch ...
-
Tatosa - Tiếng Nhật Giao Tiếp Chuẩn Phát âm - 『一難去ってまた一難 ...
-
後門 | こうもん | Koumon Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật ... - Mazii
-
門 | もん | Mon Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
Tránh Vỏ Dưa, Gặp Vỏ Dừa Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Tránh Vỏ Dưa Gặp Vỏ Dừa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
H&M: 'Tránh Vỏ Dưa Trung Quốc Gặp Vỏ Dừa Việt Nam' - BBC
-
Tránh Vỏ Dưa Gặp Vỏ Dừa - Bilibili
-
Bản Dịch Của Out Of The Frying Pan Into The Fire – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Chữ Và Nghĩa: Tránh Thằng Một Nai Gặp Thằng Hai Nậm | TTVH Online