Bản Dịch Của Patter – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
patter
verb /ˈpӕtə/ Add to word list Add to word list ● (of rain, footsteps etc) to make a quick, tapping sound rơi lộp độp; chạy lộp cộp She heard the mice pattering behind the walls.patter
noun ● the sound made in this way tiếng mưa lộp độp/ tiếng chân chạy lộp cộp the patter of rain on the roof.(Bản dịch của patter từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của patter
patter Under frozen-in conditions, the flow patter n must be consistent with the magnetic field structure. Từ Cambridge English Corpus However, due to major differences in brain expression patters, these receptors are unlikely to mediate similar functions in humans. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Photosynthesis requires water and consequently global patters of annual biomass production are correlated with annual precipitation. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. First, it addresses the impact of the different lear ning patter ns on language lear ning under self-access systems. Từ Cambridge English Corpus At the same time, the patter n of density cavitons is obtained. Từ Cambridge English Corpus Resistive tearing modes form magnetic islands and influence the density patter n by isolating blobs of enhanced density. Từ Cambridge English Corpus His little feet often pattered; and the beams of this ceiling... Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Don't grow up expecting to make fellows' hearts go pitter-patter ! Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của patter
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 講話, (表演娛樂節目或推銷商品時說的)順口溜,連續不間斷的說詞, 聲音… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 讲话, (表演娱乐节目或推销商品时说的)顺口溜,连续不间断的说词, 声音… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mucha labia, discursito, golpeteo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha tagarelice, tamborilar, tamborilar [masculine]… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian bruit [masculine], baratin [masculine], crépiter… Xem thêm パタパタいう音(おと), 早口(はやくち)の口上(こうじょう)… Xem thêm pıtırdamak, tıpırdamak, pıtırtı… Xem thêm kletteren, trippelen, gekletter… Xem thêm cupitat, ťapkat, ťukání… Xem thêm tromme, trommen… Xem thêm gemeretak, bunyi gemeretak… Xem thêm ทำให้เกิดเสียงเปาะแปะ, เสียงเปาะแปะ… Xem thêm zastukać, zatupotać, stukot… Xem thêm smattra, trumma, tassa… Xem thêm bunyi pelepik-pelepik, berbunyi ketak-ketik… Xem thêm trappeln, das Prasseln… Xem thêm tromming [masculine], tassing [masculine], svada [masculine]… Xem thêm барабанити, стукати, стукіт… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của patter là gì? Xem định nghĩa của patter trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
patronage patronize patronizing patronizingly patter pattern patterned paunch paunchy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của patter trong tiếng Việt
- pitter-patter
Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add patter to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm patter vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Giải Thích Từ Lộp độp
-
Lộp độp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lộp độp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lộp độp" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "lộp Bộp" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Lộp Bộp - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ Điển - Từ Lộp độp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lộp Bộp
-
Từ Lộp Bộp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lộp Bộp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
KÊU LỘP ĐỘP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cho Ngữ Liệu: Mưa Rồi! Lộp Bộp! Mưa đã Rơi. Những Giọt Mưa ...
-
Các Từ Ngữ Trong Mỗi Nhóm Mênh Mông, Lộp độp...có đặc điểm ...
-
Ký Hiệu Và Cách đọc Thông Số Lốp Xe ô Tô - Đăng Kiểm
-
Đặt Câu Với Các Từ Tượng Hình, Tượng Thanh Sau đây: Lắc Rắc, Lã Chã ...