Bản Dịch Của Pick – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
pick
verb /pik/ Add to word list Add to word list ● to choose or select chọn Pick the one you like best. ● to take (flowers from a plant, fruit from a tree etc), usually by hand nhặt The little girl sat on the grass and picked flowers. ● to lift (someone or something) nâng lên He picked up the child. ● to unlock (a lock) with a tool other than a key mở The thief must have picked the lock with a hair-pin.pick
noun ● whatever or whichever a person wants or chooses lựa chọn Take your pick of these prizes. ● the best one(s) from or the best part of something cái tốt nhất These grapes are the pick of the bunch.Xem thêm
pickpocket pick-up pick and choose pick at pick someone’s brains pick holes in pick off pick on pick out pick someone’s pocket pick a quarrel/fight with (someone) pick up pick up speed pick one’s waypick
noun /pik/ ● (also British pickaxe, American pickax – plural pickaxes) a tool with a heavy metal head pointed at one or both ends, used for breaking hard surfaces eg walls, roads, rocks etc. cuốc chim(Bản dịch của pick từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của pick
pick For instance, how could she possibly decide which of two visual objects to pick up when she cannot identify the objects? Từ Cambridge English Corpus We have extended this heuristic so that the nodes that are already without a route are picked first (when they exist). Từ Cambridge English Corpus It is an a priori fiat of the design of the logical language that individual constants pick out particular individuals with absolute consistency. Từ Cambridge English Corpus This cycle is repeated until the user picks a satisfactory color scheme; the size of the random vectors decreases at each stage. Từ Cambridge English Corpus It is harder to pick out experts in moral and political matters than it is in medical or musical matters. Từ Cambridge English Corpus Consider, for example, the fact that we are all obliged to refrain from picking our respective noses in public places. Từ Cambridge English Corpus In reality, they might of course also pick up cues from opinion leaders or the media in order to form their regime preference. Từ Cambridge English Corpus Barely able to talk, she phones the preschool to tell them she will soon pick up her child. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,B1Bản dịch của pick
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 挑選, 選擇, 除去… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 挑选, 选择, 除去… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha escoger, coger, pico… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha pinçar, escolher, colher… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý घेणे, उचलणे, निवडणे… Xem thêm ~を選ぶ, 選択する, (花や果物を)摘む… Xem thêm seçmek, toplamak, koparmak… Xem thêm choisir, cueillir, gratter… Xem thêm escollir, collir, pic… Xem thêm kiezen, plukken, optillen… Xem thêm चुनना, चुन कर निकालना, छाँटना… Xem thêm ઉપાડવું, લઈ લેવું, પસંદ કરવું… Xem thêm vælge, plukke, løfte… Xem thêm välja [ut], plocka ut, plocka… Xem thêm memilih, memetik, mengangkat… Xem thêm auswählen, pflücken, hochheben… Xem thêm velge, plukke, pirke… Xem thêm چھانٹنا, منتخب کرنا, چُننا… Xem thêm вибирати, відбирати, збирати… Xem thêm выбирать, подбирать, собирать (цветы… Xem thêm ఎంచుకొను, కొన్ని వస్తువులు తీసుకొని, కొన్ని వస్తువులను వదిలి వేయడం… Xem thêm يَخْتار, يَقْطُف, مِعول… Xem thêm তুলে নেওয়া, কিছু জিনিস তুলে নেওয়া এবং অন্যগুলিকে ফেলে রাখা, আঙুল দিয়ে কোনো কিছু থেকে অন্যান্য জিনিস বা ছোটো টুকরো সরিয়ে দেওয়া… Xem thêm vybrat si, trhat, sbírat… Xem thêm memilih, memetik, mengangkat… Xem thêm เลือก, เด็ด, ยก… Xem thêm wybierać, zbierać, zdejmować… Xem thêm (사람이나, 물건을) 선발하다, 고르다… Xem thêm scegliere, cogliere, piccone… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của pick là gì? Xem định nghĩa của pick trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
piano-accordion pianoforte picaresque piccolo pick pick a quarrel/fight with (someone) pick and choose pick at pick holes in {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của pick trong tiếng Việt
- pick at
- pick on
- pick-up
- pick up
- pick off
- pick out
- pick holes in
Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNounNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add pick to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm pick vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Pick
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Pick Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Pick" | HiNative
-
Những Mệnh đề động Từ Với PICK - Du Học AMEC
-
Ý Nghĩa Của Pick Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Một Số Phrasal Verb Với Pick Thông Dụng Trong Tiếng Anh! - Prep
-
Pick Up Là Gì? Cách Sử Dụng Pick Up Trong Tiếng Anh Chuẩn
-
Pick Someone Up Nghĩa Là Gì, Cụm Động Từ Hay Gặp Pick Sb Up
-
Get To Pick Là Gì
-
• Pick, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Chọn, Nhặt, Xỉa | Glosbe
-
Pick Sb Up Là Gì - HTTL
-
Phrasal Verb PICK UP SOMETHING | Hỏi đáp Tiếng Anh
-
Cụm Động Từ Hay Gặp Pick Sb Up Là Gì ...
-
Pick Up Nghĩa Là Gì