Bản Dịch Của Quarrel – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
quarrel
noun /ˈkworəl/ Add to word list Add to word list ● an angry disagreement or argument sự cãi nhau I’ve had a quarrel with my girlfriend.quarrel
verb past tense, past participle quarrelled | quarreled ● to have an angry argument (with someone) cãi nhau I’ve quarrelled with my girlfriend My girlfriend and I have quarrelled.Xem thêm
quarrelsome quarrelsomeness(Bản dịch của quarrel từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của quarrel
quarrel I do not have to go back very far to remember that quarrels broke out in my council group on far smaller issues. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He has his quarrels with the chairmen of the spending committees and, in the end, the council has to settle what the policy shall be. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Indeed, this array of motives was quite as important as the more obvious causes of quarrels : royal, religious or fiscal policies. Từ Cambridge English Corpus One does not always wish to be seen to be quarrelling with their decisions. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 An evaluation of the devastating quarrels between the leaders is also not overlooked. Từ Cambridge English Corpus Both social universes are torn apart by antagonisms, jealousy and quarrels. Từ Cambridge English Corpus Parents are more prepared to participate in their children's quarrels with other children, instead of letting them sort things out for themselves. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If, however, capitalists live in fear of labor offensives, workers label capitalists as the enemy and there is never anything but quarreling, then the company will decline day by day. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B2Bản dịch của quarrel
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 爭吵,不和… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 争吵,不和… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha riña, pelearse, discutir… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha briga, discórdia, discussão… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý भांडण, भांडणे… Xem thêm 口論, 言い合い, (~と)口論する… Xem thêm tartışma, münakaşa, ağız kavgası… Xem thêm se disputer, se quereller, dispute [feminine]… Xem thêm baralla, discussió, barallar-se… Xem thêm ruzie, ruzie hebben… Xem thêm இரண்டு அல்லது அதற்கு மேற்பட்ட நபர்கள் அல்லது குழுக்களுக்கு இடையிலான கோபமான கருத்து வேறுபாடு, ஒருவருடன் கோபமான முறையில் கருத்து வேறுபாடு கொண்டிருத்தல்… Xem thêm झगड़ा, विवाद… Xem thêm ઝઘડો, બોલાચાલી… Xem thêm skænderi, skændes… Xem thêm gräl, gräla… Xem thêm pergaduhan, bergaduh… Xem thêm der Streit, sich streiten… Xem thêm krangle, krangel [masculine], krangel… Xem thêm لڑائی, جھگڑا, تکرار… Xem thêm сварка, лайка, сваритися… Xem thêm ссора, спор, ссориться… Xem thêm పోట్లాట, వివాదం… Xem thêm جِدال, شِجار, يَتَشاجَر… Xem thêm দুজন বা তার বেশি সংখ্যক মানুষ বা দলের মধ্যে ঝগড়া, কারও সঙ্গে মতবিরোধ হওয়া… Xem thêm hádka, hádat se… Xem thêm pertengkaran, bertengkar… Xem thêm การทะเลาะ, โต้เถียง… Xem thêm kłótnia, sprzeczka, kłócić się… Xem thêm 말다툼, 말다툼을 하다… Xem thêm litigio, litigare, discutere… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của quarrel là gì? Xem định nghĩa của quarrel trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
quantity quantity surveyor quantum quarantine quarrel quarrelsome quarrelsomeness quarry quart {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của quarrel trong tiếng Việt
- pick a quarrel/fight with (someone)
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add quarrel to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm quarrel vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cãi Vã Tiếng Anh
-
Cãi Vã - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cãi Vã In English - Glosbe Dictionary
-
CUỘC CÃI VÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CUỘC CÃI VÃ - Translation In English
-
'cãi Vã' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cãi Vã' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
CUỘC CÃI VÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CUỘC CÃI VÃ HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cãi Vã' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Cãi Nhau - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"cãi Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cãi Vã" - Là Gì?
-
Cãi Vã - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)