Bản dịch của quarrel – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english-vietnamese › quarrel
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cãi vã tịnh tiến thành: quarrel, bicker, squabble . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy cãi vã ít nhất 248 lần. cãi ...
Xem chi tiết »
translations cãi vã · quarrel · bicker · squabble.
Xem chi tiết »
This was/is a region characterized by unending warfare and strife, inhabited by xenophobic/self segregating tribes with foreign origins. more_vert.
Xem chi tiết »
"cuộc cãi vã" in English. cuộc cãi vã {noun}. EN. volume_up · strife · quarrel. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cãi vã trong Từ điển Tiếng Việt cãi vã [cãi vã] to bicker; to squabble; to argue; to quarrel Chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau They bickered ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "cãi vã" · The fight? · No arguing or like that. · Was it an argument? · What was the incident that sparked the argument? ..... · You mean my dust-up.
Xem chi tiết »
Vụ việc xảy ra sau một loạt các cuộc cãi vã chính trị giữa các đảng phái ở quốc · The incident followed a series of political spats among parties in the central ...
Xem chi tiết »
Điều quan trọng là tránh đặt con cái vào giữa những cuộc cãi vã hoặc khiến con cảm thấy chúng phải lựa chọn giữa bố và mẹ. · It's crucial to avoid putting your ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. cãi vã. [cãi vã] ... Vừa vào đến cổng thì nghe thấy tiếng bố mẹ tôi đang cãi vã gì đấy về tôi.
Xem chi tiết »
cãi nhau = to quarrel; to argue; to wrangle; to row; to exchange angry words; to fall out with somebody; to have words with somebody; to have an argument ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "cãi nhau" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you. ... Cãi nhau đó là: to quarrel; to argue; to wrangle; to row; to exchange angry words; ...
Xem chi tiết »
cãi vã. cãi vã. verb. To bicker, to squabble. chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau: they bickered with each other over some trifle ...
Xem chi tiết »
cãi vã = verb To bicker, to squabble chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau they bickered with each other over some trifle to bicker; to squabble; to argue; ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cãi Vã Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cãi vã tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu