Bản Dịch Của Reverse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
reverse
verb /rəˈvəːs/ Add to word list Add to word list ● to move backwards or in the opposite direction to normal chạy lùi; đảo ngược He reversed (the car) into the garage He reversed the film through the projector. ● to put into the opposite position, state, order etc đảo lộn This jacket can be reversed (= worn inside out). ● to change (a decision, policy etc) to the exact opposite thay đổi quyết định The man was found guilty, but the judges in the appeal court reversed the decision.reverse
noun ● (also adjective) (the) opposite ngược lại ‘Are you hungry?’ ‘Quite the reverse – I’ve eaten far too much!’ I take the reverse point of view. ● a defeat; a piece of bad luck sự bất hạnh Liverpool suffered a 3-0 reverse. ● (a mechanism eg one of the gears of a car etc which makes something move in) a backwards direction or a direction opposite to normal sự chạy lùi He put the car into reverse (also adjective) a reverse gear. ● (also adjective) (of) the back of a coin, medal etc mặt trái của đồng tiền the reverse (side) of a coin.Xem thêm
reversal reversed reversible reverse the charges(Bản dịch của reverse từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của reverse
reverse The prime minister reversed the decision, and the politician came under scathing attacks. Từ Cambridge English Corpus The regular pattern of alternating long and short syllables, which is reversed only in the middle, accounts for the measured pace of both poems. Từ Cambridge English Corpus Because the power flow direction of the actuating bond is reversed, the modulated force becomes negative, thus forming a negative feedback loop. Từ Cambridge English Corpus Lexical transducers have been used extensively for morphological analysis, and in theory a finite-state transducer implementing an analyser can be reversed to produce a generator. Từ Cambridge English Corpus The map g does so in either an orientation-preserving or orientation reversing way. Từ Cambridge English Corpus Similarly, any downwards movement would be halted and reversed. Từ Cambridge English Corpus The drag is unchanged by extending the fuselage cylindrically downstream, and then reversing the flow direction. Từ Cambridge English Corpus The values of these response categories were reversed for the positive affect items. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1,B2,C2,C1,C2Bản dịch của reverse
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (使)反向, (使)倒轉, 徹底改變… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (使)反向, (使)倒转, 彻底改变… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha invertir, anular, dar marcha atrás (a)… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha reverter, dar marcha a ré, marcha a ré… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý फिरवणे, गाडी मागे नेणे, गाडी मागे घेणे… Xem thêm (車を)バックする, (車)をバックさせる, (状況・判決)をくつがえす… Xem thêm geri geri sürmek/gitmek, tersine/aksine çevirmek/döndürmek, aksi/tersi olmak… Xem thêm revenir sur, inverser, faire marche arrière… Xem thêm anar/fer marxa enrere (amb), invertir, revocar… Xem thêm achteruit doen gaan, omdraaien, ongedaan maken… Xem thêm திசை, ஒழுங்கு, நிலை… Xem thêm (दिशा, क्रम, स्थिति… Xem thêm ઉલટાવવું, રીવર્સ, વાહનને પાછળની તરફ ચલાવવું… Xem thêm bakke, køre baglæns, vende… Xem thêm backa, vända, ändra… Xem thêm undur, berpatah, diterbalikkan… Xem thêm rückwärts fahren, laufen lassen, umdrehen… Xem thêm snu, gå tilbake på, bytte om på… Xem thêm پلٹنا, پلٹ دینا, گاڑی پیچھے کی طرف چلانا… Xem thêm дати задній хід, вивертати на другу сторону, змінювати… Xem thêm давать задний ход, изменять (на противоположное), отменять… Xem thêm దేనిదైనా దిశ, క్రమం, స్థానం… Xem thêm يَرْجِع, يَعْكِس, رُجوع إلى الخَلف… Xem thêm উলটিয়ে দেওয়া, পালটানো, বিপরীতদিকে গাড়ি চালানো… Xem thêm zacouvat, přetočit nazpět, obrátit… Xem thêm memundurkan, membalik, membalikkan… Xem thêm ถอยกลับ, กลับกัน, กลับคำพิพากษา… Xem thêm cofać (się), odwracać, zmieniać… Xem thêm 후진하다, (상황을) 뒤집다, 후진 기어… Xem thêm fare retromarcia, invertire, rovesciare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của reverse là gì? Xem định nghĩa của reverse trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
reverent reverently reverie reversal reverse reverse the charges reversed reversible reversion {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của reverse trong tiếng Việt
- reverse the charges
Từ của Ngày
Boxing Day
UK /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/ US /ˈbɑːk.sɪŋ ˌdeɪ/in the UK and some other countries, the day after Christmas Day, which is a public holiday
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add reverse to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm reverse vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đảo Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
đảo Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẢO LỘN - Translation In English
-
LÀM ĐẢO LỘN - Translation In English
-
BỊ ĐẢO LỘN In English Translation - Tr-ex
-
“ĐẢO LỘN” TIẾNG ANH LÀ GÌ ? #shorts - YouTube
-
Meaning Of 'đảo Lộn' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
“ĐẢO LỘN” Tiếng Anh Là Gì ? Ở đây... - Dũng English Speaking
-
Từ điển Việt Anh "đảo Lộn" - Là Gì?
-
đảo Lộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 14 đảo Lộn Là Gì
-
Upside Down Là Gì? - Learn Lingo
-
"đảo Lộn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Mưa Làm đảo Lộn Kế Hoạch Của Chúng Tôi Cho Một Chuyến Dã Ngoại ...