Từ điển Việt Anh "đảo Lộn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đảo lộn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đảo lộn
đảo lộn- Upset
Lĩnh vực: xây dựng |
upset |
|
đảo lộn
nđg. Lộn ngược, quay lộn. Tư tưởng đảo lộn trong đầu óc tội nhân.Từ khóa » đảo Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
đảo Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẢO LỘN - Translation In English
-
LÀM ĐẢO LỘN - Translation In English
-
BỊ ĐẢO LỘN In English Translation - Tr-ex
-
“ĐẢO LỘN” TIẾNG ANH LÀ GÌ ? #shorts - YouTube
-
Meaning Of 'đảo Lộn' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
“ĐẢO LỘN” Tiếng Anh Là Gì ? Ở đây... - Dũng English Speaking
-
đảo Lộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Reverse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 14 đảo Lộn Là Gì
-
Upside Down Là Gì? - Learn Lingo
-
"đảo Lộn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Mưa Làm đảo Lộn Kế Hoạch Của Chúng Tôi Cho Một Chuyến Dã Ngoại ...