Bản Dịch Của Sail – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
sail
noun /seil/ Add to word list Add to word list ● a sheet of strong cloth spread to catch the wind, by which a ship is driven forward cánh buồm They are hoisting the sails. ● a journey in a ship chuyến đi xa bằng thuyền buồm a sail in his yacht a week’s sail to the island. ● an arm of a windmill. bản hứng gió (ở cối xay gió)sail
verb ● (of a ship) to be moved by sails chạy bằng buồm The yacht sailed away. ● to steer or navigate a ship or boat điều khiển (thuyền buồm) He sailed (the boat) to the island. ● to go in a ship or boat (with or without sails) đi thuyền buồm I’ve never sailed through the Mediterranean. ● to begin a voyage đi biển, chạy trên biển The ship sails today My aunt sailed today. ● to travel on (the sea etc) in a ship đi (du lịch) bằng đường biển He sailed the North Sea. ● to move steadily and easily lướt, trôi, lao, vượt qua… Clouds sailed across the sky He sailed through his exams She sailed into the room.Xem thêm
sailboard sailboat sailing sailing- sailor in full sail(Bản dịch của sail từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của sail
sail We all know that these vessels sailed 300 miles before they were detected. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 What is sauce for the goose is sauce for expression refers to a ship or boat sailing the gander. Từ Cambridge English Corpus Their big red sails were managed less ably by simply tying the sheet rope in the corner and the sails were 'loosefooted'. Từ Cambridge English Corpus I am 80 years old and am stranded here, like the broken keel of a ship with empty sails, and am forced to live off the alms of my son. Từ Cambridge English Corpus The navigator will ensure that the ship sails in the right direction, so they have to engage with the engine room. Từ Cambridge English Corpus There are then activities such as a rowing competition, sailing trip, speeches, and musical performances. Từ Cambridge English Corpus The ability to foreclose on debts by sailing away helped to reshape mechanisms to enforce contracts, suggesting parallels with the time restrictions in enforcement practices associated with panyarring. Từ Cambridge English Corpus A nautical derivation would imply that sails are the only physical objects that flap agitatedly. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,B1,C2,C2Bản dịch của sail
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 旅行, (船)航行,行駛, 駕駛帆船… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 旅行, (船)航行,行驶, 驾驶帆船… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha navegar, zarpar, vela… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha navegar, velejar, viajar (em navio/barco à vela)… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý गलबत पाण्यात प्रवास करू लागणे, जहाजाचे नियंत्रण इंजिनने न करता शिडातील वाऱ्यानुसार करणे., जहाज… Xem thêm 船を操る, 航海する, (船が)進む… Xem thêm gemiyle tekneyle yol almak/gitmek/seyahat etmek, yelkenli kullanmak, yelkenle yol almak… Xem thêm voyager en bateau, piloter, barrer… Xem thêm navegar, pilotar, salpar… Xem thêm zeil, zeiltocht, molenwiek… Xem thêm ஒரு படகு அல்லது ஒரு கப்பல் பயணம் செய்யும் போது, அது தண்ணீரில் பயணிக்கிறது, இயந்திரம் இல்லாத மற்றும் காற்றால் தள்ளப்படும் ஒரு படகைக் கட்டுப்படுத்த… Xem thêm (नाव में) जलयात्रा, पाल नौकायन, (नाव का) खेवन… Xem thêm (હોડીમાં) જલયાત્રા, સઢવાળી (હોડી), વહાણ… Xem thêm sejl, sejltur, vingearm… Xem thêm segel, seglats, segling… Xem thêm layar, pelayaran, bilah kincir angin… Xem thêm das Segel, die Fahrt, der Windmühlenflügel… Xem thêm seile, gå, navigere… Xem thêm کشتی یا جہاز کا تیرنا, بحری سفر, کشتی چلانا… Xem thêm вітрило, плавання, крило вітряка… Xem thêm совершать плавание, управлять парусным судном, отплывать… Xem thêm ఓడ తెరచాప ఎత్తిందంటే అది నీటిలో ప్రయాణిస్తుంది., ఇంజన్ లేకుండా గాలితో తోయబడే పడవను అదుపు చేయు, ఒక ఓడ తెరచాప ఎత్తిందంటే అది ప్రయాణం మొదలు పెట్టిందని… Xem thêm يُبْحِر, يَبحِر, شِراع… Xem thêm জলের মধ্যে দিয়ে নৌকো বা জাহাজের পাল তুলে যাওয়া, হাওয়ার ধাক্কায় ডিঙি নৌকো চালানো, জলপথে ভ্রমণ করা… Xem thêm plachta, plavba, lopatka… Xem thêm layar, berlayar, sudu… Xem thêm ใบเรือ, เดินทางโดยเรือ, ใบกังหันลม… Xem thêm płynąć, żeglować, wypływać… Xem thêm 항해하다, 출항하다, 돛… Xem thêm navigare, far vela, andare in barca/nave… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của sail là gì? Xem định nghĩa của sail trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sage sagely Sagittarius sago sail sailboard sailboat sailing sailor {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của sail trong tiếng Việt
- in full sail
Từ của Ngày
X-ray
UK /ˈeks.reɪ/ US /ˈeks.reɪ/a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add sail to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm sail vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Thuyền Buồm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
THUYỀN BUỒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuyền Buồm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THUYỀN BUỒM - Translation In English
-
Thuyền Buồm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'thuyền Buồm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
THUYỀN BUỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thuyền Buồm Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho Chuẩn - Vuicuoilen
-
Thuyền Buồm Tiếng Anh Là Gì? Những Bộ Phận Chính Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "thuyền Buồm" - Là Gì?
-
Thuyền Buồm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sailing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thuyền Buồm Tiếng Anh Là Gì