THUYỀN BUỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THUYỀN BUỒM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthuyền buồmsailingthuyềnđi thuyềnthuyền buồmchèokhơitrên đườnglên đường điđang điđi quađi lạisailboatthuyền buồmchiếc thuyềnyachtdu thuyềnthuyền buồmchiếc thuyềnsail boatschiếc thuyền buồmgalleonsgalleonthuyền buồmgala lớntàu chiếncác thuyền chiếnchiếc galeonthe caravelthuyền buồmchiếcsailboatsthuyền buồmchiếc thuyềnsail boatchiếc thuyền buồma square-rigged shipthe yachtingdu thuyềnthuyền buồmdhow

Ví dụ về việc sử dụng Thuyền buồm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thuyền buồm mô hình DANMARK.Model ships from Denmark.Với kinh đào và thuyền buồm.With its canals and sail boats.Tải xuống: Thuyền buồm Gió- Tải xuống.Download: wind turbine boat sails- Downloads.Bạn nghĩ sao về thuyền buồm?What do you think about Navigale?Thuyền buồm đang hành trình phải nhường đường cho.A sailing vessel must give way to.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtàu buồmSử dụng với danh từthuyền buồmcột buồmchiếc thuyền buồmlướt ván buồmMột cái có tên là" thuyền buồm A rập".There was one called"Arab Dhow.".Lý do bạn nênthử một cuộc phiêu lưu thuyền buồm.Reasons you should try a sailing adventure.Xem thêm thông tin về thuyền buồm Tại đây.More information about Vessel here.Tôi không phải là một fan của thuyền buồm.I am not a fan of sail boats.Xem thêm thông tin về thuyền buồm Tại đây.View more information about the vessel here.Tôi không phải là một fan của thuyền buồm.I am not a fan of cruise ships.Thuyền động cơ vs. thuyền buồm: loại nào hợp bạn hơn?Motor vs. Sailing boats: What suits YOU best?Chọn thuyền động cơ hay thuyền buồm?To sail or to motor?Tuy nhiên, thuyền buồm San José lèo lái dưới lá cờ Tây Ban Nha.However, the galleon San José navigated under the Spanish flag.Ông Poor nghỉ hưu vào năm 1984 và theo đuổi niềm đam mê thuyền buồm.Mr. Poor retired in 1984 and pursued a passion for sailing.Nếu bạn thích đi thuyền buồm,hãy tham gia một câu lạc bộ thuyền buồm.If you like to flyfish, join a flyfishing club.Thuyền buồm( danh từ):Thuyền buồm không cần gì ngoài gió.Sailboat: The sailboat requires nothing but the wind.Bao bì: động cơ thuyền cho thuyền buồm trường hợp gỗ dán.Packaging: boat engine for sail boat Plywood case.Mô phỏng thuyền buồm làm bằng cách sử dụng thành phần freeSpins3D cho Flash.Description Sail Boat simulation made using the freeSpins3D component for Flash.Trong thời gian này, Manila trở thành đầu mối châuÁ của tuyến đường thương mại thuyền buồm Manila- Acapulco.During this time, manila became the western hub of the trans-pacific trade connectingasia with acapulco in the americas using manila galleons.Thư giãn trên thuyền buồm và thưởng ngoạn phong cảnh tuyệt đẹp của Hilton Head Island.Relaxing on a sailboat and enjoying Hilton Head Island's beautiful scenery.Các chuyên gia tại đây gợi ý rằng du khách nên tới vào tháng 3 hoặc tháng 10 vì lúc này thờitiết thuận lợi nhất để lướt sóng, lướt thuyền buồm.Experts here suggest that visitors should come in March or October because at this time theweather is most favorable for surfing, sailing.Lái thuyền buồm của bạn tại cảng Caribbean cẩn thận vào bến để hoàn thành mỗi cấp độ.Steer your sailboat in the Caribbean port carefully into the dock to complete each level.Thông tin đã được xác nhận rằng thuyền buồm bị tấn công bởi cướp biển ở Ấn Độ Dương”, Bộ ngoại giao nói trong một tuyên bố.It has now been confirmed that the sailboat was hijacked by pirates in the Indian Ocean,” the ministry said in a statement.Thuyền buồm Manila cùng hạm đội hải quân lớn của nó kết nối Manila với Acapulco, qua lại một hoặc hai lần mỗi năm từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XIX.The Manila galleons which linked Manila to Acapulco traveled once or twice a year between the 16th and 19th centuries.Khi cậu bé mang chiếc thuyền buồm màu đỏ về nhà, cậu nói với nó: Hiện tại mi đã hai lần thuôc về ta.As the boy carried his red sailboat home, he said to it:“Now you're mine twice.Câu lac bộ Thuyền buồm South Beach nằm kế bên sân vân động AT& T Park và Cầu tàu số 39 có một bến đổ tàu thuyền rộng.The South Beach Yacht Club is located next to AT&T Park and Pier 39 has an extensive marina.Hai cuộc thi chính của robot thuyền buồm là WRSC( World Robotic Sailing Championship) diễn ra hàng năm ở châu Âu và Sailbot.The two main competitions of sailboat robots are WRSC, which takes place every year in Europe, and Sailbot.Cuộc đua thuyền buồm Sydney đến Hobart bắt đầu vào mỗi Ngày Boxing Day ở Sydney với các thủy thủ từ khắp nơi trên thế giới tranh tài.The Sydney to Hobart yacht race starts each Boxing Day in Sydney with sailors from around the globe competing.Cuộc đua thuyền buồm vòng quanh thế giới Clipper Race có truyền thống hơn 20 năm và được tổ chức thường niên với sự tham gia của khoảng 70 đội đua.The Clipper Round the World Yacht Race has been held for more than 20 years and become an annual event with the participation of about 70 clippers.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 330, Thời gian: 0.0286

Xem thêm

chiếc thuyền buồmsailboatsailing boatsailing shipsail boatyachtđi thuyền buồmsailing

Từng chữ dịch

thuyềndanh từboatshipsailingcrewvesselbuồmdanh từsailsailboatsailsbuồma sailingbuồmđộng từmasted S

Từ đồng nghĩa của Thuyền buồm

chiếc thuyền du thuyền yacht sailing đi thuyền chèo trên đường thuyềnthuyền chèo

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thuyền buồm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thuyền Buồm Trong Tiếng Anh Là Gì