Bản Dịch Của Send – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
send
verb /send/ past tense, past participle sent /sent/ Add to word list Add to word list ● to cause or order to go or be taken gửi; phái The teacher sent the disobedient boy to the headmaster She sent me this book. ● to move rapidly or with force bắn ra He sent the ball right into the goal. ● to cause to go into a certain, usually bad, state đẩy tới The news sent them into a panic.Xem thêm
sender send away for send down send for send in send off send off for send out send (someone) packing / send (someone) about his business(Bản dịch của send từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của send
send In recent years, neighbouring countries have begun to anticipate refugee flows and send troops to shore up border security. Từ Cambridge English Corpus In addition, it continuously monitors the heat consumption and sends each minute a report to the redistribution agent of the cluster it belongs to. Từ Cambridge English Corpus First, a personalized, pre-notification letter communicating the nature of the study was sent to people in both samples. Từ Cambridge English Corpus Families were recruited through postcards sent to several local neighborhoods, flyers, booths at community functions, and referrals from other participants. Từ Cambridge English Corpus The wife is already asleep in the armchair, and the children have been sent out for a nice long walk. Từ Cambridge English Corpus The bytes that are sent on the network by the two systems are different. Từ Cambridge English Corpus Both new groups were then sent appointments at three months. Từ Cambridge English Corpus If people send clear policy messages to elected officials, the behaviour of the latter will be constrained by the preferences of the former. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,B2,C2Bản dịch của send
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 郵寄, 送, 發送… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 邮寄, 送, 发送… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha enviar, mandar, forma abreviada de "special educational needs and/or disabilities":… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha mandar, enviar, deixar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý रवाना करणे / पाठवणे, पाठवणे, पसरवणे… Xem thêm (人)に(郵便など)を送る, 郵送する, (人)を送る… Xem thêm postalamak, göndermek, yollamak… Xem thêm envoyer, transmettre, précipiter… Xem thêm enviar… Xem thêm sturen, gooien, schoppen… Xem thêm ஏதாவது ஒரு இடத்திலிருந்து இன்னொரு இடத்திற்கு அனுப்ப, குறிப்பாக இடுகை அல்லது மின்னஞ்சல் மூலம், யாரையாவது சென்று ஏதாவது செய்யும்படி கூற அல்லது கட்டளையிட… Xem thêm (डाक या ईमेल से) भेजना, भेजना, कुछ होने को प्रेषित करना… Xem thêm મોકલવું, રવાના કરવું., મોકલો… Xem thêm sende, skyde, bringe… Xem thêm skicka, sända, kasta… Xem thêm menghantar, menyepak, menyebabkan… Xem thêm schicken, senden, machen… Xem thêm sende, overbringe, skyte… Xem thêm بھیجنا, ارسال کرنا, پیش کرنا… Xem thêm посилати, відсилати, подавати… Xem thêm పంపడం, పంపు/ ఎవరినైనా వెళ్లి ఏదైనా చెయ్యమని ఆదేశించు లేదా దానికి కారణమవు, ఎవరిచేతనైనా లేదా దేనిచేతనైనా ఒక నిర్దిష్ట పనిని చేయించు లేదా ఏదైనా జరిగేలా చేయు… Xem thêm পাঠানো, এক জায়গা থেকে অন্য জায়গায় পাঠানো, বিশেষ করে ডাকযোগে বা ইমেল দ্বারা… Xem thêm poslat, uvrhnout… Xem thêm mengirimkan, meluncurkan, menyebabkan… Xem thêm สั่ง, เตะ, ทำให้คนตกอยู่ในสภาพบางอย่าง… Xem thêm wysyłać, przesyłać, przysyłać… Xem thêm 보내다, (사람을) 보내다… Xem thêm mandare, inviare, spedire… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của send là gì? Xem định nghĩa của send trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
semolina Sen senate senator send send (someone) packing / send (someone) about his business send (someone/something) flying send away for send down {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của send trong tiếng Việt
- send in
- send for
- send off
- send out
- send down
- send away for
- send off for
Từ của Ngày
family-style
UK /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/ US /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/(of food) brought to the table in large dishes so that people can serve themselves
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add send to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm send vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Send Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Send Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Send Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Send | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Send - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "send Word" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
SEND ME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt
-
SEND ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'send' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
To Send To You: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Top 15 Gửi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Send Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách Chia động Từ Send Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Send In Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Send" | HiNative