SEND ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
SEND ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [send miː]send me
[send miː] gửi cho tôi
send medelivered to meaddressed to međưa tôi
take megive meget meput melet meshow mepass mebrought meled mehanded mesend međuổi tôi
send mefire mekicked methrew mechased mepursue medrove megởi cho tôi
send mecho tôi
mefor meimyfor uscho tôi đi
me gotake mesend melet me comeleft meme comegave me a rideme offxin sai con đi
send metống tôi
throw meput mesend mesai tôi
sent mewrong , inhắn tôigởi đến con
{-}
Phong cách/chủ đề:
Trả ta đĩa CD.".Why not send me?”.
Sao ko nhắn tôi?”.Send me stuff.
Hãy cho tôi gửi đồ.So you send me $50.
Anh gởi cho tôi$ 50.Send me to Texas.
Đưa tôi từ miền Texas. Mọi người cũng dịch tosendme
sendittome
You have to send me back.
Anh phải đưa tôi quay lại.Send me the materials.
Hãy cho tôi gửi đồ.Lord, here am I, send me.
Lời bài hát: Here Am I, Send Me.Send me in, boss.”.
Cho tôi gởi nhà, ông chủ".They're gonna send me back to LA.
Họ sẽ đưa tôi về lại L. A.Send me some more.
Hãy gởi cho tôi thêm nhiều nữa.You cannot send me away.”.
Anh không thể đuổi tôi đi được.”.Send me back to the world.
Trả ta về với thế gian.Don't let them send me away, Sam.
Đừng để họ đưa tôi đi, Sam.So send me some more.
Hãy gởi cho tôi thêm nhiều nữa.And they would send me to camp.
Rồi họ sẽ đưa tôi vào cái trại.Send me back in coach!
Đưa tôi trở lại trong huấn luyện viên!No one can send me to prison.
Không ai có thể đưa tôi vào tù.Please send me some more game hack by.
Hãy cho tôi thêm game đã hack.Exhibition title: Send me no Flowers.
Lời bài hát: Send Me No Flower.They send me outside and the two of them talk.
Chúng đuổi tôi ra để nói chuyện riêng.But you have to send me to that car.”.
Bất quá anh phải đưa tôi lên chiếc xe kia.”.Could you send me your studio's address?
Anh có thể cho tôi địa chỉ phòng vẽ được chứ?If I agreed they would send me a small cash gift.
Nếu tôi đồng ý, họ sẽ đưa tôi một số tiền không nhỏ.Can you send me another email?
Bạn đưa mình email khác được không?The urgent care send me to the hospital.
Notfall Cho tôi đi bệnh viện.Please send me your contract and I will.
Hãy cho tôi biết nét chữ của bạn, tôi sẽ.They said they will send me one immediately next day.
Họ nói là họ sẽ gởi cho tôi vào một ngày gần đây.How could he send me home with that word?
Làm sao anh ta có thể đuổi tôi về nhà với cái từ đó?He is not gonna send me back in, is he, Goodwin?
Ông ta sẽ không cho tôi trở lại, đúng không Goodwin?Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 387, Thời gian: 0.0643 ![]()
![]()
![]()
send it to your friendssend men

Tiếng anh-Tiếng việt
send me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Send me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to send megửi tôiđưa tôisẽ đuổi tôitôi đigởi tôisend it to megửi cho tôiSend me trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - enviame
- Người pháp - me faire parvenir
- Người đan mạch - send mig
- Thụy điển - skicka mig
- Na uy - send meg
- Hà lan - sturen me
- Tiếng ả rập - أرسل لي
- Hàn quốc - 보내주세요
- Tiếng nhật - 送ってくれました
- Tiếng slovenian - pošlji mi
- Ukraina - надішліть мені
- Tiếng do thái - שלח לי
- Người hy lạp - στείλε μου
- Người hungary - küldj
- Người serbian - mi poslati
- Tiếng slovak - pošlite mi
- Người ăn chay trường - ми изпращат
- Urdu - بھیجیں
- Tiếng rumani - trimite-mi
- Người trung quốc - 给我
- Malayalam - അയച്ച്
- Tiếng tagalog - padalhan ako
- Tiếng bengali - পাঠাও
- Tiếng mã lai - hantar saya
- Thái - ส่ง
- Thổ nhĩ kỳ - bana gönder
- Tiếng hindi - मुझे भेज
- Đánh bóng - wyślij mi
- Bồ đào nha - envie-me
- Người ý - mandami
- Tiếng indonesia - kirimkan saya
- Séc - pošli mi
- Tiếng nga - пришлите мне
- Kazakhstan - маған жіберіңіздерші
- Tamil - send me
Từng chữ dịch
sendđộng từgửigởiđưacửsenddanh từsendmeđại từtamedanh từemanhconmeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ Send Trong Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Send – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Send Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Send Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Send | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Send - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "send Word" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
SEND ME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'send' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
To Send To You: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Top 15 Gửi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Send Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách Chia động Từ Send Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Send In Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Send" | HiNative