Bản Dịch Của Slide – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của slide – Từ điển tiếng Anh–Việt

slide

 verb  /slaid/  past tense, past participle slid /slid/ Add to word list Add to word list to (cause to) move or pass along smoothly trượt, chuyển động nhẹ nhàng He slid the drawer open Children must not slide in the school corridors. to move quietly or secretly lướt qua, đi lướt I slid hurriedly past the window He slid the book quickly out of sight under his pillow.

slide

 noun  an act of sliding. sự trượt a slippery track, or apparatus with a smooth sloping surface, on which people or things can slide ván trượt The children were taking turns on the slide in the playground. a small transparent photograph for projecting on to a screen etc bản kính dương (ở đèn chiếu) The lecture was illustrated with slides. a glass plate on which objects are placed to be examined under a microscope. bản kính mang vật (ở kính hiển vi) (also hair-slide) a (decorative) hinged fastening for the hair. cái trâm

Xem thêm

slide rule sliding door

(Bản dịch của slide từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của slide

slide The third component of the motion is a superposition of four travelling waves sliding along the underlying torus structure. Từ Cambridge English Corpus The system comprises a cart that slides on the pneumatic rodless cylinder. Từ Cambridge English Corpus The stability and convergence of the adaptive fuzzy sliding controller is proven both theoretically and practically by simulations. Từ Cambridge English Corpus A sliding contact in the form of a metal needle touches the membrane in the center. Từ Cambridge English Corpus A few specimens were lost during transfer between different culture media or between culture medium and microscopic slides. Từ Cambridge English Corpus Nematodes were studied using lactophenol-wet mounts in depression slides. Từ Cambridge English Corpus Sections (10 mm) were mounted onto slides coated with poly-l-lysine. Từ Cambridge English Corpus Consider a point mass sliding on the rigid hoop with friction proportional to the speed of sliding along the hoop. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2

Bản dịch của slide

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 移動, (使)滑動,(使)滑行, 變糟… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 移动, (使)滑动,(使)滑行, 变糟… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha deslizarse, deslizar, tobogán… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha escorregar, deslizar, escorregador… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý घसरणे, सरकणे - एखाद्या पृष्ठभागावर सहजपणे आणि अडथळा न येता पुढे जाणे… Xem thêm 滑る, 滑らかに動く, 滑り台… Xem thêm slayt, diapozitif, kaydırak… Xem thêm glisser, baisser, toboggan [masculine]… Xem thêm lliscar, patinar, tobogan… Xem thêm (doen) glijden, het glijden, glijbaan… Xem thêm ஒரு மேற்பரப்பில் எளிதாக மற்றும் குறுக்கீடு இல்லாமல் நகர்த்த (காரணமான)… Xem thêm सरकना, फिसलना, ढलकना… Xem thêm લસરવું, સ્લાઇડ… Xem thêm glide, smutte, skred… Xem thêm [låta] glida (kana, rutscha), dra ut [lådan] försiktigt… Xem thêm meluncur, menyelinap, peluncuran… Xem thêm schlittern, gleiten (lassen), das Schlittern… Xem thêm skli, gli, la gli… Xem thêm پھسلنا, پھسل کر چلنا, کھسکنا… Xem thêm ковзати(ся), непомітно проходити повз, прослизнути… Xem thêm слайд, детская горка, предметное стекло… Xem thêm జారు /ఉపరితలంపై ఎటువంటి అడ్డంకి లేకుండా సులభంగా కదులు/ కదలడానికి కారణమవు.… Xem thêm يَنْزَلِق, زَلاّقة, شَريحة… Xem thêm স্লাইড করা, পিছলে যাওয়া… Xem thêm klouzat (se), (vy)sunout, (v)sunout… Xem thêm meluncur, menyelinap, luncuran… Xem thêm ลื่น, ค่อย ๆ ผ่านไป, การลื่นไถล… Xem thêm slajd, przezrocze, zjeżdżalnia… Xem thêm 미끄러지다, 미끄럼틀, (필름) 슬라이드… Xem thêm scivolare, far scorrere, scivolo… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Xem định nghĩa của slide trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

slicer slick slickly slickness slide slide rule sliding door slight slightest {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm bản dịch của slide trong tiếng Việt

  • slide rule
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

Mountie

UK /ˈmaʊn.ti/ US /ˈmaʊn.t̬i/

a member of the Royal Canadian Mounted Police

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Fakes and forgeries (Things that are not what they seem to be)

June 12, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

hypertourism July 01, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Nội dung
  • Tiếng Anh–Việt PASSWORD   VerbNoun
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add slide to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm slide vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Thêm {{name}} Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Slide Nghĩa Tiếng Việt Là Gì