Nghĩa Của Từ : Slide | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: slide Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
slide | * danh từ - sự trượt - đường trượt trên tuyết - mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...) - khe trượt; bộ phận trượt (trong máy) - bản kính mang vật (ở kính hiển vi) - bản kính dương (đèn chiếu) - (âm nhạc) luyến ngắt * nội động từ slid - trượt, chuyển động nhẹ nhàng =piston slides noiselessly up and down+ pittông chuyển động lên xuống rất êm - lướt qua, đi lướt =to slide over a delicate subject+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị - đi qua, trôi qua =let things slide+ để sự việc trôi qua - rơi vào, sa ngã =to slide into sin+ sa ngã vào vòng tội lỗi - (âm nhạc) luyến =to slide from one note to another+ luyến từ nốt này sang nốt khác * ngoại động từ - bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt =to slide timber+ thả gỗ theo sườn núi =to slide drawer into place+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào |
English | Vietnamese |
slide | ahh ; bài thuyết ; bé xinh trai ; bức ảnh ; chiếu ; chạy dài ; chạy ; cái slide ; cầu trượt ; gạt ; hãy ; hình chiếu ; hình này ; hình ; kéo hay đẩy ; kéo ; kìa ; lam kính ; lướt ; lết ; mở cửa ; ngày hôm nay ; nhét ; phận kĩ thuật hãy chiếu slide ; qua ; ra ; rơi ; slide này ; slide tiếp ; thả ; thị ; trang báo cáo ; trang thuyết ; trang ; trong buổi ; trong gang ; trình chiếu ; trôi đi ; trườn ; trượt nước ; trượt ra ; trượt ; trượt đi ; tuột ; tó ; vuột ; ván ; xem slide ; xiêu tó ; đi đây ; đoạn phim ; đẩy ; ảnh chiếu ; |
slide | ahh ; biểu ; bức ảnh ; chiếu ; chạy dài ; chạy ; cái slide ; cầu trượt ; gạt ; hãy ; hình chiếu ; hình này ; hình ; kéo hay đẩy ; kéo ; kìa ; lam kính ; lướt ; lết ; mở cửa ; ngày hôm nay ; nhét ; qua ; rơi ; slide này ; slide tiếp ; thả ; thị ; trang báo cáo ; trang thuyết ; trang ; trong buổi ; trong gang ; trình chiếu ; trôi đi ; trườn ; trượt nước ; trượt ra ; trượt ; trượt đi ; trọng ; tuột ; tó ; vuột ; ván ; xem slide ; xiêu tó ; đi đây ; đoạn phim ; đẩy ; ảnh chiếu ; |
English | English |
slide; microscope slide | a small flat rectangular piece of glass on which specimens can be mounted for microscopic study |
slide; swoop | (music) rapid sliding up or down the musical scale |
slide; playground slide; sliding board | plaything consisting of a sloping chute down which children can slide |
slide; coast; glide | the act of moving smoothly along a surface while remaining in contact with it |
slide; lantern slide | a transparency mounted in a frame; viewed with a slide projector |
slide; chute; slideway; sloping trough | sloping channel through which things can descend |
slide; skid; slew; slip; slue | move obliquely or sideways, usually in an uncontrolled manner |
slide; slither | to pass or move unobtrusively or smoothly |
English | Vietnamese |
hair-slide | * danh từ - cái trâm (cài tóc) |
lantern slide | * danh từ - phim đèn chiếu |
slide-block | * danh từ - (kỹ thuật) con trượt |
slide-fastener | * danh từ - khoá rút, khoá êcle |
slide-rule | * danh từ - (toán học) thước loga |
slide-valve | -valve) /'slaidvælv/ * danh từ - van tự động (trong máy) |
slide-way | * danh từ - đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...) - (kỹ thuật) khe trượt (trong máy) |
snow-slide | -slide) /'snouslaid/ * danh từ - tuyết lở |
toboggan-slide | -shoot) /tə'bɔgənʃu:t/ * danh từ - đường trượt (của xe trượt băng) |
sliding | * danh từ - sự trượt * tính từ - dễ trượt |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Slide Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Slide - Từ điển Anh - Việt
-
SLIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slide Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Slide Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Slide Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Slide – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Slide - Slide Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"Slide" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sliding Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Slides Nghĩa Là Gì
-
Slide Là Gì ? Slide Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Chickgolden
-
Nghĩa Của Từ Slide, Từ Slide Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Slide Là Gì Và Cấu Trúc Từ Slide Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh