Bản Dịch Của Slot – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
Có thể bạn quan tâm
slot
noun [ C ] uk /slɒt/ us /slɑːt/LONG HOLE
Add to word list Add to word list C1 a long, narrow hole, especially one for putting coins into or for fitting a separate piece into ranura I put my money in the slot and pressed the button but nothing came out. Puse mi dinero en la ranura y pulsé el botón, pero no salió nada. The holder has slots for 100 CDs. Các từ đồng nghĩa breach (OPENING) formal chink (CRACK) cleft crack (NARROW SPACE) crevice fissure gap (HOLE) opening (HOLE) slit(Bản dịch của slot từ Cambridge English-Spanish Dictionary © Cambridge University Press)
Bản dịch của slot | Từ Điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha GLOBAL
slot noun [ countable ] /slɒt/ a narrow opening ranura [ feminine, singular ] Put the coin in the slot. Pon la moneda en la ranura. a regular time that sth happens hueco [ masculine, singular ] espacio [ masculine, singular ] a radio show in the 2:00 p.m. slot un programa de radio en el hueco de las 2:00 pm a position or rank posición [ feminine, singular ] the song in the number two slot la canción en la posición número dos(Bản dịch của slot từ Từ Điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha GLOBAL © 2020 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của slot
slot In a path, dependency relations that are not slots are called internal relations. Từ Cambridge English Corpus However, a more detailed treatment may be implemented too, if adequate information is provided for the method slots of the design entities. Từ Cambridge English Corpus The arcs interconnect the concepts and represent lexical-semantic relations ; they are implemented by means of frame slots containing pointers to other concepts. Từ Cambridge English Corpus Frames represent concepts or things and have slots to describe their attributes. Từ Cambridge English Corpus Note that this conclusion does not refer to 'shapes' and 'corresponding slots'. Từ Cambridge English Corpus The canonical fillers of the argument slots in predicate logic formulae are constants denoting individuals, corresponding roughly to natural language proper names. Từ Cambridge English Corpus Classes are described in terms of slots, or attributes, whose values can either be sets or single values. Từ Cambridge English Corpus The configurator solves the second subproblem by taking into consideration only the slots has_asw and has_os. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của slot
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 長洞口, 狹縫, (尤指)投幣口,狹槽… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 长洞口, 狭缝, (尤指)投币口,狭槽… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fenda, abertura [feminine], horário [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt rãnh, khe, chỗ… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý खाच, ठराविक वेळेची जागा, मुक्रर वेळ… Xem thêm (硬貨などを入れる)スロット, 投入口, 投入口(とうにゅうこう)… Xem thêm yarık, delik, zaman aralığı… Xem thêm fente [feminine], créneau [masculine], position [feminine]… Xem thêm ranura… Xem thêm gleuf, plaats, inpassen… Xem thêm ஒரு நீண்ட, குறுகிய துளை, குறிப்பாக நாணயங்களை வைப்பதற்கு அல்லது ஒரு தனி துண்டைப் பொருத்துவதற்கு ஒன்று… Xem thêm छेद, झिरी, स्लॉट… Xem thêm ઝીણી સાંકડી ખાંચ કે ફાટ, સમયગાળો, પૂર્વ આયોજિત મુલાકાત… Xem thêm sprække, sendetid, klemme ind… Xem thêm springa, inkast, stund… Xem thêm lubang alur, acara, memuatkan… Xem thêm der Schlitz, die Spalte, einpassen… Xem thêm sprekk [masculine], tid [masculine], sendetid [masculine]… Xem thêm دُرز, شگاف, طے شدہ دورانیہ یاوقفہ… Xem thêm проріз, щілина, місце в розкладі… Xem thêm щель, определенное время, опускать(ся) в щель… Xem thêm పొడవైన, ఇరుకైన రంధ్రం, ముఖ్యంగా నాణేలను దానిలో వేయడానికి లేదా వేరే ముక్కను దానిలోకి అమర్చడానికి… Xem thêm شَقّ… Xem thêm কোন যন্ত্রের (যেমন ওজন মাপার যন্ত্র) একটি লম্বা সরু গর্ত যার মধ্যে মুদ্রা ফেলা যায়, খাপ, অনুষ্ঠানের জন্য পূর্বনির্ধারিত অনুমোদিত সময়… Xem thêm zdířka, programový blok, vsunout… Xem thêm lubang kecil untuk memasukkan koin, acara, memampatkan… Xem thêm ช่องเปิดที่แคบยาว (สำหรับใส่เหรียญ, จดหมาย), เวลาและสถานที่ซึ่งกำหนดในตาราง… Xem thêm otwór, pora, przedział czasu… Xem thêm (특히 돈을 넣을 수 있는) 구멍… Xem thêm fessura, (fascia oraria), inserire… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của slot là gì? Xem định nghĩa của slot trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sloppiness sloppy slosh sloshed slot slot machine sloth slothful slouch {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của slot trong tiếng Tây Ban Nha
- God slot
- mail slot
- slot machine
- mail slot, at letterbox
Từ của Ngày
U-turn
UK /ˈjuː.tɜːn/ US /-tɝːn/a turn made by a car in order to go back in the direction from which it has come
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung English–SpanishTiếng Anh-Tây Ban Nha GLOBALVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- English–Spanish
- Noun
- slot (LONG HOLE)
- Noun
- Tiếng Anh-Tây Ban Nha GLOBAL Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add slot to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm slot vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Slots Dịch Sang Tiếng Việt
-
Slots Là Gì? Ý Nghĩa Chính Xác Trong Từng Lĩnh Vực Của Từ Slots
-
SLOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slot - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Slots: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Slot Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Slot Trong Các Lĩnh Vực Là Gì - Chanh Tươi
-
THE SLOTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SLOTS HERE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Slots Là Gì? Ý Nghĩa Chính Xác Trong Từng Lĩnh Vực ...
-
Slots Là Gì? Ý Nghĩa Chính Xác Trong Từng Lĩnh Vực Của Từ Slots
-
Slots Là Gì? Ý Nghĩa Slots Trong Từng Lĩnh Vực Chính Xác Nhất
-
Party Casino Slots
-
Slots Là Gì? Nên Sử Dụng Từ Slots Như Thế Nào Trong Giao Tiếp?
-
Slot Dịch Sang Tiếng Việt Gửi Tiền Thật 【Mở Link∶】Nhà ...
-
Slots Là Gì ? Hướng Dẫn Cách Chơi Slot Game Online Chi Tiết Top ...