Bản Dịch Của Slot – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
slot
noun /slot/ Add to word list Add to word list ● a small narrow opening, especially one to receive coins rãnh, khe I put the correct money in the slot, but the machine didn’t work. ● a (usually regular) position (in eg the schedule of television/radio programmes) chỗ, vị trí The early-evening comedy slot.slot
verb past tense, past participle slotted ● (with inor into) to fit (something) into a small space đút vào khe He slotted the last piece of the puzzle into place I managed to slot in my tea-break between two jobs.Xem thêm
slot machine(Bản dịch của slot từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của slot
slot The latter maintains that nonlinguistic categories are already formed from the infant's physical knowledge of the world, and that language ' slots ' into these prior categories. Từ Cambridge English Corpus Overwhelmingly, parties tend to have male leaders and party leaders inevitably take the first few slots on the list. Từ Cambridge English Corpus We will see in section 4.2 that using virtual slots allows the building of the rest of the library on this minimal basis. Từ Cambridge English Corpus An example is the use of so-called 'templates', string patterns that contain empty slots where other strings must be filled in. Từ Cambridge English Corpus More than 50% of all actions are performed at the treatment unit, which gives a time delay in the time slots for these patients. Từ Cambridge English Corpus The names of features must be identical to slots in the selected template. Từ Cambridge English Corpus If the object is a class, then own slots describe relationships and properties of the class as a whole, such as its superclasses and documentation. Từ Cambridge English Corpus They were of necessity aware of the fact that all interim secretary positions were full since late 1908, as were most of the supernumerary slots. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1,C1Bản dịch của slot
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 長洞口, 狹縫, (尤指)投幣口,狹槽… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 长洞口, 狭缝, (尤指)投币口,狭槽… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ranura, ranura [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fenda, abertura [feminine], horário [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý खाच, ठराविक वेळेची जागा, मुक्रर वेळ… Xem thêm (硬貨などを入れる)スロット, 投入口, 投入口(とうにゅうこう)… Xem thêm yarık, delik, zaman aralığı… Xem thêm fente [feminine], créneau [masculine], position [feminine]… Xem thêm ranura… Xem thêm gleuf, plaats, inpassen… Xem thêm ஒரு நீண்ட, குறுகிய துளை, குறிப்பாக நாணயங்களை வைப்பதற்கு அல்லது ஒரு தனி துண்டைப் பொருத்துவதற்கு ஒன்று… Xem thêm छेद, झिरी, स्लॉट… Xem thêm ઝીણી સાંકડી ખાંચ કે ફાટ, સમયગાળો, પૂર્વ આયોજિત મુલાકાત… Xem thêm sprække, sendetid, klemme ind… Xem thêm springa, inkast, stund… Xem thêm lubang alur, acara, memuatkan… Xem thêm der Schlitz, die Spalte, einpassen… Xem thêm sprekk [masculine], tid [masculine], sendetid [masculine]… Xem thêm دُرز, شگاف, طے شدہ دورانیہ یاوقفہ… Xem thêm проріз, щілина, місце в розкладі… Xem thêm щель, определенное время, опускать(ся) в щель… Xem thêm పొడవైన, ఇరుకైన రంధ్రం, ముఖ్యంగా నాణేలను దానిలో వేయడానికి లేదా వేరే ముక్కను దానిలోకి అమర్చడానికి… Xem thêm شَقّ… Xem thêm কোন যন্ত্রের (যেমন ওজন মাপার যন্ত্র) একটি লম্বা সরু গর্ত যার মধ্যে মুদ্রা ফেলা যায়, খাপ, অনুষ্ঠানের জন্য পূর্বনির্ধারিত অনুমোদিত সময়… Xem thêm zdířka, programový blok, vsunout… Xem thêm lubang kecil untuk memasukkan koin, acara, memampatkan… Xem thêm ช่องเปิดที่แคบยาว (สำหรับใส่เหรียญ, จดหมาย), เวลาและสถานที่ซึ่งกำหนดในตาราง… Xem thêm otwór, pora, przedział czasu… Xem thêm (특히 돈을 넣을 수 있는) 구멍… Xem thêm fessura, (fascia oraria), inserire… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của slot là gì? Xem định nghĩa của slot trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sloping sloppily sloppiness sloppy slot slot machine slouch slow slow down/up {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của slot trong tiếng Việt
- slot machine
Từ của Ngày
G-force
UK /ˈdʒiːˌfɔːs/ US /ˈdʒiːˌfɔːrs/a force that causes a feeling of pressure pushing you backwards, when you are moving very quickly forwards
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add slot to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm slot vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Slot Dịch Tiếng Anh
-
Slot Là Gì? Slot Nghĩa Là Gì, Sử Dụng Slot đúng Cách
-
SLOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Slot - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Slot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slot - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Slots Là Gì? Ý Nghĩa Chính Xác Trong Từng Lĩnh Vực Của Từ Slots
-
Slot Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Slot Trong Các Lĩnh Vực Là Gì - Chanh Tươi
-
Slot Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Slot | Vietnamese Translation
-
Slot Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ : Slots | Vietnamese Translation
-
SLOT Là Gì? Bạn Có Biết ý Nghĩa SLOT Là Gì Trên Facebook? - Tip.Com
-
Slot Là Gì? Ý Nghĩa Của Slot Trong Các Lĩnh Vực Cuộc Sống - ThienTu
-
Slot Là Gì? Slot Trong Game Nghĩa Là Gì? - Diễn Đàn Chia Sẻ