Nghĩa Của Từ : Slot | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: slot Best translation match:
English Vietnamese
slot * danh từ - đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai - khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren - cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà) * ngoại động từ - khía đường rãnh; đục khe; ren
Probably related with:
English Vietnamese
slot bộ đồ ; cái khe ; khe ; kiến của ; sd ; đánh bạc ;
slot bộ đồ ; cái khe ; khe ; kiến của ; sd ;
May be synonymous with:
English English
slot; time slot a time assigned on a schedule or agenda
slot; expansion slot (computer) a socket in a microcomputer that will accept a plug-in circuit board
slot; one-armed bandit a slot machine that is used for gambling
May related with:
English Vietnamese
penny-in-the-slot * danh từ - máy bán hàng tự động ((cũng) penny-in-the-slot machine)
slot-machine * danh từ - máy bán hàng tự động (bỏ tiền vào khe thì đưa ra mặt hàng tương ứng)
axial slot - (Tech) khe theo trục
coin slot - (Tech) khe bỏ tiền (cắc)
expansion slot - (Tech) ổ cắm mở rộng
penny-in-the-slot machine * danh từ - máy bán hàng tự động
slotted * tính từ - có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh
slotting * danh từ - sự cắt rãnh; xẻ rãnh = circular slotting+sự cắt rãnh vòng
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Slot Dịch Tiếng Anh