Bản Dịch Của Smile – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
smile
verb /smail/ Add to word list Add to word list ● to show pleasure, amusement etc by turning up the corners of the mouth mỉm cười He smiled warmly at her as he shook hands They all smiled politely at the joke He asked her what she was smiling at.smile
noun ● an act of smiling, or the resulting facial expression nụ cười ‘How do you do?’ he said with a smile the happy smiles of the children.Xem thêm
smiling be all smiles(Bản dịch của smile từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của smile
smile There is an intricate co-ordination of pausing and looking within turns, followed by head-nods, smiles, and gazes. Từ Cambridge English Corpus The woman blamed the apprentices of the hairdresser who were smiling all the time. Từ Cambridge English Corpus I smiled and one to another, without having occasion to go into a boat. Từ Cambridge English Corpus The woman blamed the apprentice of the hairdresser who was smiling all the time. Từ Cambridge English Corpus The photographer liked the artists with the models who were smiling all the time. Từ Cambridge English Corpus As his wife saw glimpses of her husband's personality emerge, she wept and smiled, encouraging and reassuring him. Từ Cambridge English Corpus The woman smiles back at them confidently and walks away, which indicates that it is no big deal for her - she has done it before. Từ Cambridge English Corpus She turns and smiles at any man who'll lift his head. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1Bản dịch của smile
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 微笑,笑容, 微笑,笑, 以微笑表達… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 微笑,笑容, 微笑,笑, 以微笑表达… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sonrisa, sonreír, decir con una sonrisa… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sorriso, sorrir, sorriso [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý हास्य, हसणे… Xem thêm ほほ笑む, にっこりする, ほほ笑み… Xem thêm gülümsemek, tebessüm etmek, gülümseme… Xem thêm sourire… Xem thêm somriure… Xem thêm glimlachen, glimlach… Xem thêm முகத்தில் ஒரு மகிழ்ச்சியான அல்லது நட்பு வெளிப்பாடு, இதில் வாயின் முனைகள் சற்று மேலே வளைகின்றன, பெரும்பாலும் உதடுகள் தவிர நகரும்… Xem thêm मुसकान, मुस्कुराहट, मुसकुराना… Xem thêm સ્મિત, સ્મિત આપવું… Xem thêm smile, smil… Xem thêm le, se glad ut, leende… Xem thêm senyum, senyuman… Xem thêm lächeln, das Lächeln… Xem thêm smile, smil [neuter], smil… Xem thêm مسکراہٹ, مسکان, مسکرانا… Xem thêm усміхатися, посміхатися, усмішка… Xem thêm улыбаться, улыбка… Xem thêm చిరునవ్వు, నవ్వు… Xem thêm يَبْتَسِم, اِبْتِسامة… Xem thêm হাসি, হাসা, হেসে ভাব প্রকাশ করা… Xem thêm usmívat se, úsměv… Xem thêm tersenyum, senyuman… Xem thêm ยิ้ม, รอยยิ้ม… Xem thêm uśmiechać się, uśmiech… Xem thêm 웃다, 미소… Xem thêm sorridere, sorriso… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của smile là gì? Xem định nghĩa của smile trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
smelliness -smelling smelly smelt smile smiling smirk smith smithy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-fresh
UK /ˈbɒksˌfreʃ/ US /ˈbɑːksˌfreʃ/(usually used about clothing) new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add smile to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm smile vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Smile Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
SMILE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"smile" Là Gì? Nghĩa Của Từ Smile Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Smile Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Smile Là Gì, Nghĩa Của Từ Smile | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Smile, Từ Smile Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Smile Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Smile | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Smiles Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SMILE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Smile Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Smile - Wiktionary Tiếng Việt
-
Smile Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Smile Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Smile Là Gì Trong Tiếng Anh